Chỉ số tài chính cổ phiếu TYA

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu TYA

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch TYA trong phiên

Tham chiếu 14,350
Mở cửa 14,400
Thấp nhất 14,200
Cao nhất 14,400
KLGD 254,200
GTGD 3.64 tỷ
NN Mua 0.0029 tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
4,700 14,300
400 14,450
600 14,250
600 14,500
1,200 14,200
200 14,550
6,500
14,300
1,200
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:45:33 250,600 14,300 -0.35 -
14:29:33 100 14,400 0.35 Mua
13:39:46 1,000 14,350 0.0 Mua
11:21:08 100 14,200 -1.05 Bán
11:20:44 200 14,250 -0.7 Bán
11:04:03 2,000 14,300 -0.35 Bán
09:23:23 100 14,400 0.35 Bán
09:15:12 100 14,400 0.35 -

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu TYA

Định giá cổ phiếu TYA theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng TYA

N E W

(*) Khối ngoại mua ròng cổ phiếu TYA với giá trị luỹ kế 26.94 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng TYA

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh TYA

Phân tích báo cáo tài chính TYA

Lịch sử cổ tức TYA

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật