Chỉ số tài chính cổ phiếu VCA

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VCA

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch VCA trong phiên

Tham chiếu 9,550
Mở cửa 9,550
Thấp nhất 9,450
Cao nhất 9,580
KLGD 6,000
GTGD 0.06 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
100 9,450
2,000 9,500
200 9,410
600 9,580
10,000 9,400
500 9,590
10,300
9,450
3,100
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:46:10 100 9,450 -1.05 -
14:09:28 2,200 9,450 -1.05 Mua
13:56:56 1,100 9,450 -1.05 Mua
13:45:57 1,000 9,450 -1.05 Mua
13:07:55 400 9,450 -1.05 Mua
13:00:44 200 9,450 -1.05 Bán
13:00:12 100 9,450 -1.05 Bán
10:47:43 100 9,450 -1.05 Mua
10:47:32 400 9,450 -1.05 Bán
10:13:42 100 9,580 0.31 Mua
09:26:55 300 9,550 0.0 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VCA

Định giá cổ phiếu VCA theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng VCA

N E W

Tự doanh mua bán ròng VCA

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh VCA

Phân tích báo cáo tài chính VCA

Lịch sử cổ tức VCA

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật