Chỉ số tài chính cổ phiếu VE9

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VE9

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch VE9 trong phiên

Tham chiếu 5,900
Mở cửa 5,900
Thấp nhất 5,100
Cao nhất 5,900
KLGD 175,400
GTGD 0.92 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
8,300 5,100
11,300 5,500
- -
5,600 5,600
- -
1,500 5,700
8,300
5,500
18,400
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:59:37 100 5,500 -6.78 Mua
14:47:42 3,300 5,100 -13.56 Mua
14:43:58 2,000 5,100 -13.56 Mua
14:42:07 2,600 5,100 -13.56 Mua
14:41:46 2,100 5,100 -13.56 Bán
14:41:06 900 5,100 -13.56 Mua
14:40:33 1,000 5,100 -13.56 Mua
14:39:54 400 5,100 -13.56 Bán
14:37:18 3,000 5,100 -13.56 Bán
14:37:09 700 5,100 -13.56 Bán
14:36:29 500 5,100 -13.56 Bán
14:36:23 100 5,500 -6.78 Mua
14:33:40 2,500 5,100 -13.56 Mua
14:31:33 3,800 5,100 -13.56 Mua
14:30:54 500 5,100 -13.56 Mua
14:30:27 1,000 5,100 -13.56 Mua
14:30:17 200 5,100 -13.56 Mua
14:29:19 1,000 5,100 -13.56 Mua
14:29:16 500 5,100 -13.56 Mua
14:28:48 100 5,100 -13.56 Mua
14:28:33 600 5,100 -13.56 Mua
14:27:57 1,000 5,100 -13.56 Mua
14:26:35 200 5,100 -13.56 Mua
14:25:58 4,000 5,100 -13.56 Bán
14:25:54 2,300 5,100 -13.56 Bán
14:23:56 1,300 5,100 -13.56 Mua
14:23:50 2,100 5,100 -13.56 Mua
14:23:35 400 5,100 -13.56 Mua
14:22:54 2,000 5,100 -13.56 Mua
14:22:42 5,000 5,100 -13.56 Mua
14:21:18 100 5,100 -13.56 Mua
14:21:00 10,000 5,100 -13.56 Mua
14:20:36 500 5,100 -13.56 Mua
14:19:48 500 5,100 -13.56 Mua
14:19:40 900 5,100 -13.56 Mua
14:19:08 1,000 5,100 -13.56 Bán
14:18:45 6,200 5,100 -13.56 Bán
14:18:05 10,000 5,100 -13.56 Bán
14:16:50 800 5,100 -13.56 Mua
14:16:40 400 5,100 -13.56 Mua
14:16:35 1,200 5,100 -13.56 Mua
14:16:31 200 5,100 -13.56 Mua
14:16:29 500 5,100 -13.56 Mua
14:16:20 2,000 5,100 -13.56 Mua
14:16:15 2,000 5,100 -13.56 Mua
14:16:12 6,000 5,100 -13.56 Mua
14:15:52 5,000 5,100 -13.56 Mua
14:15:22 300 5,100 -13.56 Mua
14:14:20 2,000 5,100 -13.56 Mua
14:14:14 800 5,100 -13.56 Mua
14:14:04 100 5,100 -13.56 Mua
14:13:52 100 5,100 -13.56 Mua
14:13:38 1,400 5,100 -13.56 Mua
14:12:58 200 5,100 -13.56 Mua
14:12:07 14,400 5,100 -13.56 Bán
14:10:23 200 5,200 -11.86 Mua
14:07:54 200 5,200 -11.86 Mua
14:05:06 100 5,200 -11.86 Mua
14:02:07 4,000 5,200 -11.86 Bán
13:39:09 2,000 5,200 -11.86 Bán
13:39:01 1,000 5,300 -10.17 Bán
13:38:45 900 5,400 -8.47 Bán
13:36:49 1,400 5,500 -6.78 Bán
13:18:13 2,400 5,500 -6.78 Mua
13:15:06 300 5,500 -6.78 Mua
13:13:02 800 5,500 -6.78 Bán
13:12:47 2,000 5,500 -6.78 Bán
13:06:59 2,000 5,600 -5.08 Bán
13:03:15 2,000 5,600 -5.08 Mua
13:02:31 3,200 5,600 -5.08 Mua
13:01:39 5,000 5,600 -5.08 Mua
13:00:51 1,200 5,500 -6.78 Bán
13:00:09 3,400 5,500 -6.78 Mua
10:56:58 2,000 5,500 -6.78 Mua
10:56:50 1,000 5,500 -6.78 Mua
10:55:12 2,900 5,500 -6.78 Bán
10:55:07 700 5,500 -6.78 Bán
10:54:49 100 5,500 -6.78 Bán
10:43:04 400 5,500 -6.78 Mua
10:41:53 1,000 5,500 -6.78 Mua
10:41:42 100 5,500 -6.78 Bán
10:41:39 500 5,500 -6.78 Bán
10:34:11 4,000 5,600 -5.08 Mua
10:31:33 5,000 5,600 -5.08 Bán
10:21:54 600 5,600 -5.08 Bán
10:04:43 1,600 5,600 -5.08 Mua
10:00:46 500 5,600 -5.08 Bán
10:00:39 900 5,600 -5.08 Bán
09:30:46 100 5,600 -5.08 Mua
09:29:49 1,000 5,600 -5.08 Bán
09:29:42 500 5,600 -5.08 Bán
09:28:30 100 5,900 0.0 Mua
09:26:32 100 5,900 0.0 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VE9

Định giá cổ phiếu VE9 theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng VE9

N E W

(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu VE9 với giá trị luỹ kế -97.50 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng VE9

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh VE9

Phân tích báo cáo tài chính VE9

Lịch sử cổ tức VE9

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật