Chỉ số tài chính cổ phiếu VET

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VET

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch VET trong phiên

Tham chiếu 19,000
Mở cửa 17,900
Thấp nhất 16,600
Cao nhất 18,000
KLGD 4,500
GTGD 0.08 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
200 17,400
1,100 19,000
100 17,200
1,900 19,500
100 17,100
1,600 20,000
400
18,000
4,600
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:12:42 100 18,000 -5.26 Mua
13:02:31 200 18,000 -5.26 Mua
13:00:34 200 18,000 -5.26 Mua
10:12:51 2,200 16,600 -12.63 Bán
10:00:59 1,400 18,000 -5.26 Mua
10:00:51 400 17,900 -5.79 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VET

Định giá cổ phiếu VET theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng VET

N E W

Tự doanh mua bán ròng VET

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh VET

Phân tích báo cáo tài chính VET

Lịch sử cổ tức VET

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật