Chỉ số tài chính cổ phiếu VID

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VID

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch VID trong phiên

Tham chiếu 5,180
Mở cửa -
Thấp nhất -
Cao nhất -
KLGD -
GTGD - tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
300 5,100
200 5,180
300 5,080
900 5,190
1,000 5,060
600 5,200
1,600
5,180
1,700
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Định giá cổ phiếu VID theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng VID

N E W

Tự doanh mua bán ròng VID

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh VID

Phân tích báo cáo tài chính VID

Lịch sử cổ tức VID

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật