Chỉ số tài chính cổ phiếu VLG

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VLG

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch VLG trong phiên

Tham chiếu 9,000
Mở cửa 9,000
Thấp nhất 9,000
Cao nhất 9,100
KLGD 18,600
GTGD 0.17 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
12,800 8,900
1,500 9,100
8,200 8,800
8,600 9,200
5,000 8,700
6,200 9,300
26,000
9,100
16,300
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:02:02 100 9,100 1.11 Mua
13:52:57 500 9,000 0.0 Mua
13:51:36 1,000 9,000 0.0 Mua
13:50:55 300 9,000 0.0 Mua
13:46:44 400 9,000 0.0 Mua
13:46:27 500 9,000 0.0 Mua
13:44:59 500 9,000 0.0 Mua
13:44:41 400 9,000 0.0 Mua
13:44:14 100 9,000 0.0 Mua
13:37:37 1,000 9,000 0.0 Mua
13:33:01 2,100 9,000 0.0 Bán
13:32:42 5,000 9,000 0.0 Bán
13:23:03 500 9,000 0.0 Bán
11:07:39 600 9,000 0.0 Bán
10:58:52 400 9,100 1.11 Mua
10:09:03 100 9,100 1.11 Mua
10:04:37 100 9,100 1.11 Mua
09:45:45 5,000 9,000 0.0 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VLG

Định giá cổ phiếu VLG theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng VLG

N E W

(*) Khối ngoại mua ròng cổ phiếu VLG với giá trị luỹ kế 8.19 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng VLG

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh VLG

Phân tích báo cáo tài chính VLG

Lịch sử cổ tức VLG

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật