Chỉ số tài chính cổ phiếu VNA
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VNA
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch VNA trong phiên
Tham chiếu
19,500
Mở cửa
19,500
Thấp nhất
19,100
Cao nhất
19,500
KLGD
700
GTGD
0.01 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
100
19,300
1,100
19,500
10,000
19,200
4,100
20,000
300
19,100
100
20,100
10,400
19,300
5,300
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:09:06
100
19,300
-1.03
Bán
11:22:34
300
19,200
-1.54
Mua
10:31:58
100
19,100
-2.05
Bán
09:25:29
200
19,500
0.0
Mua
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VNA
Định giá cổ phiếu VNA theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng VNA
N
E
W
Tự doanh mua bán ròng VNA
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh VNA
Phân tích báo cáo tài chính VNA
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính