Chỉ số tài chính cổ phiếu VNI
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VNI
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch VNI trong phiên
Tham chiếu
9,700
Mở cửa
9,000
Thấp nhất
9,000
Cao nhất
9,500
KLGD
3,700
GTGD
0.04 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
200
9,500
5,000
9,800
200
9,300
800
10,800
2,000
9,000
400
10,900
2,400
9,500
6,200
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
13:24:59
400
9,500
-2.06
Mua
13:03:47
2,300
9,500
-2.06
Bán
13:03:30
500
9,500
-2.06
Bán
09:14:35
300
9,500
-2.06
Mua
09:00:15
200
9,000
-7.22
Mua
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VNI
Định giá cổ phiếu VNI theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng VNI
N
E
W
Tự doanh mua bán ròng VNI
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh VNI
Phân tích báo cáo tài chính VNI
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính