Chỉ số tài chính cổ phiếu VRC

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VRC

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch VRC trong phiên

Tham chiếu 13,000
Mở cửa 13,000
Thấp nhất 12,500
Cao nhất 13,000
KLGD 5,700
GTGD 0.07 tỷ
NN Mua 0.0038 tỷ
NN Bán 0.0038 tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
3,000 12,600
4,000 12,950
7,600 12,500
4,800 13,000
4,500 12,300
300 13,200
15,100
12,600
9,100
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:46:10 100 12,600 -3.08 -
14:06:59 100 12,950 -0.38 Mua
14:05:01 100 12,600 -3.08 Bán
13:12:43 1,000 12,500 -3.85 Bán
13:00:42 300 12,850 -1.15 -
11:29:45 1,300 12,500 -3.85 Bán
11:25:59 500 12,600 -3.08 Bán
10:39:30 100 12,950 -0.38 Mua
10:24:44 500 12,950 -0.38 Mua
10:11:47 100 12,950 -0.38 Mua
10:11:01 100 12,600 -3.08 Bán
09:15:45 1,300 13,000 0.0 -

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VRC

Định giá cổ phiếu VRC theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng VRC

N E W

(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu VRC với giá trị luỹ kế -5.12 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng VRC

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh VRC

Phân tích báo cáo tài chính VRC

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật