Chỉ số tài chính cổ phiếu VTQ

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VTQ

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch VTQ trong phiên

Tham chiếu 9,300
Mở cửa 8,000
Thấp nhất 8,000
Cao nhất 8,900
KLGD 800
GTGD 0.0065 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
300 8,000
1,900 8,900
- -
1,000 9,000
- -
500 9,100
300
8,900
3,400
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:22:09 100 8,900 -4.3 Mua
09:48:06 600 8,000 -13.98 Bán
09:12:34 100 8,000 -13.98 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VTQ

Định giá cổ phiếu VTQ theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng VTQ

N E W

Tự doanh mua bán ròng VTQ

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh VTQ

Phân tích báo cáo tài chính VTQ

Lịch sử cổ tức VTQ

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật