Chỉ số tài chính cổ phiếu VTV

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VTV

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch VTV trong phiên

Tham chiếu 11,900
Mở cửa 11,500
Thấp nhất 10,800
Cao nhất 11,900
KLGD 120,100
GTGD 1.31 tỷ
NN Mua 0.0077 tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
500 11,100
6,800 11,900
300 11,000
2,400 12,000
600 10,900
3,200 12,100
1,400
11,900
12,400
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:45:30 2,000 11,900 0.0 -
14:26:55 100 10,800 -9.24 Mua
14:26:52 900 10,800 -9.24 Bán
14:26:46 29,000 10,800 -9.24 Bán
14:25:40 2,900 11,500 -3.36 Mua
14:24:36 100 11,500 -3.36 Bán
14:23:56 2,400 11,500 -3.36 Mua
14:23:24 3,100 11,400 -4.2 Mua
14:22:16 3,900 10,800 -9.24 Mua
14:22:11 10,000 10,800 -9.24 Mua
14:22:10 900 10,800 -9.24 Mua
14:22:01 55,200 10,800 -9.24 Bán
14:20:10 300 11,400 -4.2 Mua
14:20:06 1,000 11,400 -4.2 Mua
14:19:55 200 11,400 -4.2 Bán
14:19:49 1,400 11,400 -4.2 Bán
14:18:01 600 11,500 -3.36 Bán
13:55:19 1,100 11,500 -3.36 Bán
13:27:17 3,000 11,500 -3.36 Mua
13:26:38 300 11,500 -3.36 Mua
13:20:39 700 11,500 -3.36 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VTV

Định giá cổ phiếu VTV theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng VTV

N E W

(*) Khối ngoại mua ròng cổ phiếu VTV với giá trị luỹ kế 310000.00 đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng VTV

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh VTV

Phân tích báo cáo tài chính VTV

Lịch sử cổ tức VTV

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật