Chỉ số tài chính cổ phiếu YBC
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu YBC
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch YBC trong phiên
Tham chiếu
11,200
Mở cửa
9,800
Thấp nhất
9,800
Cao nhất
12,800
KLGD
2,400
GTGD
0.02 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
1,100
10,700
100
12,200
100
10,300
600
12,300
100
10,200
4,200
12,500
1,300
12,500
4,900
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
11:29:26
100
12,500
11.61
Mua
11:25:24
100
12,500
11.61
Mua
11:17:33
100
12,500
11.61
Mua
10:51:14
100
12,800
14.29
Mua
10:46:11
900
9,800
-12.5
Bán
10:43:12
500
9,800
-12.5
Mua
10:42:58
100
9,800
-12.5
Bán
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu YBC
Định giá cổ phiếu YBC theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng YBC
N
E
W
Tự doanh mua bán ròng YBC
N
E
W
(*) Tự doanh bán ròng cổ phiếu YBC với giá trị -105800.00 đồng trong 1 tháng vừa qua
Phân tích kết quả kinh doanh YBC
Phân tích báo cáo tài chính YBC
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính