Phân tích ngành Sản xuất thực phẩm
SL cổ phiếu
102
Vốn hoá
597,739 Tỷ
P/E
17.28
P/B
2.71
DT thuần (TTM)
477,537 Tỷ
LNR (TTM)
30,295 Tỷ
Biên LNR (TTM)
6.34%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 01-07-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
Nuôi trồng nông & hải sản | 50 | 92,336.74 | 22.84 | 1.40 | 149.11 | 11.48 | 5.05% | 2.08% | 2.52% | 2,100 |
Thực phẩm | 52 | 505,402.54 | 16.54 | 3.28 | 26.60 | 13.56 | 15.17% | 6.66% | 7.85% | 5,365 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Nuôi trồng nông & hải sản | 50 | 92,336.74 | 22.84 | 1.40 | 1.63% | 1.88% | 4.49% | 1.43% | 7.46% | 17.45% | 76.67% |
Thực phẩm | 52 | 505,402.54 | 16.54 | 3.28 | 0.25% | 3.97% | 5.74% | -2.92% | 4.00% | 43.12% | 107.14% |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Nuôi trồng nông & hải sản | 50 | 92,336.74 | 22.84 | 1.40 | -52.05 | -668.34 | -728.61 | -758.58 | -832.89 | -952.86 |
Thực phẩm | 52 | 505,402.54 | 16.54 | 3.28 | -27.07 | -27.33 | 1,258.12 | 960.67 | 917.11 | 1,400.77 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Nuôi trồng nông & hải sản | 50 | 92,336.74 | 22.84 | 1.40 | 273.44 | 427.37 | 129.40 | -904.30 | -1,548.14 | -1,265.37 |
Thực phẩm | 52 | 505,402.54 | 16.54 | 3.28 | 123.92 | 607.10 | -2,083.22 | -6,110.73 | -5,280.92 | -16,537.68 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Sản xuất thực phẩm
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Sản xuất thực phẩm