Phân tích ngành Hàng công nghiệp

SL cổ phiếu
28
Vốn hoá
10,227 Tỷ
P/E
16.08
P/B
1.13
DT thuần (TTM)
35,591 Tỷ
LNR (TTM)
620 Tỷ
Biên LNR (TTM)
1.74%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 01-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Công nghiệp phức hợp 4 1,235.04 16.77 1.07 -11.44 12.73 6.03% 3.00% 1.82% 892
Containers & Đóng gói 24 8,992.17 15.99 1.14 -9.22 6.65 5.00% 2.21% 1.73% 1,975
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Công nghiệp phức hợp 4 1,235.04 16.77 1.07 0.00% 1.28% -5.87% 12.38% 19.00% -16.32% 23.98%
Containers & Đóng gói 24 8,992.17 15.99 1.14 0.00% 1.07% 0.45% 2.64% 5.42% 18.18% 118.92%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Công nghiệp phức hợp 4 1,235.04 16.77 1.07 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0000 -0.0001
Containers & Đóng gói 24 8,992.17 15.99 1.14 0.00 0.00 -9.99 -9.99 -75.20 -48.43
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Công nghiệp phức hợp 4 1,235.04 16.77 1.07 -0.82 -3.28 6.49 8.35 10.40 11.13
Containers & Đóng gói 24 8,992.17 15.99 1.14 -0.22 -1.15 -4.49 -5.37 -5.13 -11.34

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng công nghiệp

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng công nghiệp

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật