Phân tích ngành Dịch vụ Công nghiệp

SL cổ phiếu
251
Vốn hoá
623,062 Tỷ
P/E
11.66
P/B
2.44
DT thuần (TTM)
377,052 Tỷ
LNR (TTM)
53,484 Tỷ
Biên LNR (TTM)
14.18%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 03:00 01-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Công nghiệp nặng 35 58,649.79 7.74 1.79 47.31 204.07 23.33% 15.01% 27.31% 5,074
Hàng công nghiệp 28 10,167.66 16.08 1.13 -9.38 7.03 5.10% 2.27% 1.74% 1,850
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh 57 42,630.84 2.56 1.36 2.25 2.21 68.61% 32.76% 25.74% 66,922
Vận tải 108 433,327.86 18.31 2.79 -43.80 12.29 14.83% 9.18% 13.73% 3,831
Điện tử & Thiết bị điện 23 78,285.74 15.77 2.87 -24.77 8.76 14.01% 5.95% 6.41% 4,077
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Công nghiệp nặng 35 58,649.79 7.74 1.79 0.22% 0.28% -0.42% 0.87% 0.54% 26.20% 52.94%
Hàng công nghiệp 28 10,167.66 16.08 1.13 1.30% 1.11% -0.30% 3.87% 6.98% 13.72% 106.77%
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh 57 42,630.84 2.56 1.36 0.72% 0.80% -2.12% 23.11% 3.55% 43.18% 88.15%
Vận tải 108 433,327.86 18.31 2.79 1.39% 2.32% -3.63% -10.21% -8.18% 57.61% 227.87%
Điện tử & Thiết bị điện 23 78,285.74 15.77 2.87 1.10% 1.24% -0.27% 156.52% 129.93% 211.32% 137.29%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Công nghiệp nặng 35 58,649.79 7.74 1.79 0.00 -0.56 -1.91 3.30 -0.69 16.38
Hàng công nghiệp 28 10,167.66 16.08 1.13 0.00 0.00 -9.99 -9.99 -75.20 -48.43
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh 57 42,630.84 2.56 1.36 0.00 0.09 0.45 3.05 2.96 -73.92
Vận tải 108 433,327.86 18.31 2.79 6.38 51.21 -224.72 -320.32 341.60 -1,087.41
Điện tử & Thiết bị điện 23 78,285.74 15.77 2.87 -46.62 -650.04 -993.93 -1,112.51 -566.88 -92.57
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Công nghiệp nặng 35 58,649.79 7.74 1.79 -0.68 0.11 -69.68 -183.19 -43.98 -1,775.47
Hàng công nghiệp 28 10,167.66 16.08 1.13 -1.03 -4.43 2.00 2.98 5.27 -0.20
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh 57 42,630.84 2.56 1.36 -4.93 -13.37 -0.63 3.31 41.37 -162.30
Vận tải 108 433,327.86 18.31 2.79 -223.97 -996.19 -1,958.06 -3,979.42 -3,725.01 -3,156.64
Điện tử & Thiết bị điện 23 78,285.74 15.77 2.87 155.08 231.21 291.50 622.24 104.18 -335.99

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Dịch vụ Công nghiệp

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Dịch vụ Công nghiệp

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật