Phân tích ngành Vận tải

SL cổ phiếu
108
Vốn hoá
433,328 Tỷ
P/E
18.31
P/B
2.79
DT thuần (TTM)
170,518 Tỷ
LNR (TTM)
23,406 Tỷ
Biên LNR (TTM)
13.73%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 03:00 01-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Chuyển phát nhanh 2 14,877.33 33.09 7.57 -142.97 21.56 22.97% 6.18% 1.95% 3,215
Dịch vụ vận tải 26 7,897.15 11.41 0.99 -7.17 5.58 9.03% 4.90% 3.65% 1,885
Kho bãi, hậu cần và bảo dưỡng 54 318,147.29 18.04 2.68 -44.07 12.48 14.95% 10.47% 22.07% 4,486
Vận tải Thủy 25 92,360.90 18.93 3.49 -62.65 12.05 15.31% 7.24% 9.83% 1,842
Đường sắt 1 45.19 6.79 1.07 7.92 5.55 15.81% 5.45% 3.79% 2,164
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Chuyển phát nhanh 2 14,877.33 33.09 7.57 0.15% 3.23% 7.16% -13.74% 37.87% 166.17% 96.17%
Dịch vụ vận tải 26 7,897.15 11.41 0.99 -0.02% 1.50% 0.47% 2.30% 48.44% 273.19% 437.89%
Kho bãi, hậu cần và bảo dưỡng 54 318,147.29 18.04 2.68 1.85% 3.30% -3.38% -14.83% -14.46% 31.71% 147.87%
Vận tải Thủy 25 92,360.90 18.93 3.49 0.14% -1.14% -6.56% 5.18% 1.20% 110.93% 506.67%
Đường sắt 1 45.19 6.79 1.07 0.00% 14.84% -26.50% -26.50% -18.33% 31.44% 273.48%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Chuyển phát nhanh 2 14,877.33 33.09 7.57 0.86 0.97 -32.88 -164.78 92.35 185.86
Dịch vụ vận tải 26 7,897.15 11.41 0.99 0.00 0.00 -9.95 -27.66 -50.28 -119.96
Kho bãi, hậu cần và bảo dưỡng 54 318,147.29 18.04 2.68 6.26 45.52 -193.77 -224.25 150.89 -1,286.17
Vận tải Thủy 25 92,360.90 18.93 3.49 -0.73 4.73 11.89 96.38 148.64 132.87
Đường sắt 1 45.19 6.79 1.07 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Chuyển phát nhanh 2 14,877.33 33.09 7.57 -7.11 -2.36 -122.97 -197.69 -253.16 -515.28
Dịch vụ vận tải 26 7,897.15 11.41 0.99 -0.54 -4.41 -13.50 -58.10 -30.53 -16.23
Kho bãi, hậu cần và bảo dưỡng 54 318,147.29 18.04 2.68 -196.84 -953.19 -1,678.72 -3,505.76 -3,184.39 -2,326.38
Vận tải Thủy 25 92,360.90 18.93 3.49 -19.49 -36.22 -142.86 -217.86 -256.84 -298.67
Đường sắt 1 45.19 6.79 1.07 0.00 0.00 -0.01 -0.01 -0.09 -0.08

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Vận tải

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Vận tải

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật