Phân tích ngành Chuyển phát nhanh

SL cổ phiếu
2
Vốn hoá
14,902 Tỷ
P/E
33.09
P/B
7.57
DT thuần (TTM)
23,058 Tỷ
LNR (TTM)
450 Tỷ
Biên LNR (TTM)
1.95%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 01-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

EMS EMS UPCOM 531.29 9.42 1.63 5.11 5.25 18.33% 8.06% 2.88% 2,687
VTP VTP HOSE 14,370.40 36.48 8.76 -69.06 24.41 24.93% 6.04% 1.87% 3,235
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

EMS EMS UPCOM 531.29 9.42 1.63 0.00% 0.40% -1.56% -8.00% -26.31% -7.84% 90.50%
VTP VTP HOSE 14,370.40 36.48 8.76 0.00% 3.33% 7.48% -13.95% 40.25% 172.61% 96.38%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

EMS EMS UPCOM 531.29 9.42 1.63 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
VTP VTP HOSE 14,370.40 36.48 8.76 0.86 0.97 -32.88 -164.78 92.35 185.86
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

EMS EMS UPCOM 531.29 9.42 1.63 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.03 -1.49
VTP VTP HOSE 14,370.40 36.48 8.76 -7.11 -2.36 -122.97 -197.69 -253.13 -513.79

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Chuyển phát nhanh

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Chuyển phát nhanh

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật