Phân tích ngành Đường sắt

SL cổ phiếu
1
Vốn hoá
45 Tỷ
P/E
6.79
P/B
1.07
DT thuần (TTM)
175 Tỷ
LNR (TTM)
7 Tỷ
Biên LNR (TTM)
3.79%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 12:00 01-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

TSG TSG UPCOM 45.19 7.81 1.23 7.92 5.55 15.81% 5.45% 3.79% 2,164
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

TSG TSG UPCOM 45.19 7.81 1.23 14.97% 14.84% -26.50% -26.50% -18.33% 31.44% 273.48%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

TSG TSG UPCOM 45.19 7.81 1.23 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

TSG TSG UPCOM 45.19 7.81 1.23 0.00 0.00 -0.01 -0.01 -0.09 -0.08

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Đường sắt

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Đường sắt

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật