Phân tích ngành Điện tử & Thiết bị điện
SL cổ phiếu
23
Vốn hoá
79,167 Tỷ
P/E
15.77
P/B
2.87
DT thuần (TTM)
77,523 Tỷ
LNR (TTM)
4,970 Tỷ
Biên LNR (TTM)
6.41%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 01-07-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
Hàng điện & điện tử | 12 | 3,504.72 | 9.03 | 1.01 | 7.45 | 8.91 | 11.49% | 4.65% | 3.31% | 2,638 |
Thiết bị điện | 11 | 75,662.28 | 16.27 | 3.11 | -20.83 | 8.85 | 14.25% | 6.08% | 6.90% | 4,157 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Hàng điện & điện tử | 12 | 3,504.72 | 9.03 | 1.01 | 0.00% | -1.10% | -1.58% | 0.96% | 11.07% | 41.78% | 189.58% |
Thiết bị điện | 11 | 75,662.28 | 16.27 | 3.11 | 0.00% | 1.30% | -0.28% | 164.48% | 136.09% | 220.47% | 133.78% |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Hàng điện & điện tử | 12 | 3,504.72 | 9.03 | 1.01 | 0.00 | -0.0001 | -0.41 | 0.20 | 12.63 | 75.31 |
Thiết bị điện | 11 | 75,662.28 | 16.27 | 3.11 | -46.62 | -650.04 | -993.52 | -1,112.71 | -579.51 | -167.89 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Hàng điện & điện tử | 12 | 3,504.72 | 9.03 | 1.01 | -1.46 | 4.05 | 6.90 | 1.47 | -0.47 | 2.83 |
Thiết bị điện | 11 | 75,662.28 | 16.27 | 3.11 | 156.54 | 227.17 | 284.61 | 620.76 | 104.65 | -338.82 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Điện tử & Thiết bị điện
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Điện tử & Thiết bị điện