Phân tích ngành Hàng điện & điện tử

SL cổ phiếu
12
Vốn hoá
3,505 Tỷ
P/E
9.03
P/B
1.01
DT thuần (TTM)
10,480 Tỷ
LNR (TTM)
347 Tỷ
Biên LNR (TTM)
3.31%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 15:00 01-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

HLO HLO UPCOM 150.00 13.76 0.85 6.46 8.33 6.39% 5.37% 7.97% 1,090
HLS HLS UPCOM 279.23 10.12 1.79 7.88 6.94 18.60% 16.51% 19.43% 2,469
NAG NAG HNX 479.18 14.91 1.08 2.49 14.38 7.36% 1.63% 1.05% 892
PAC PAC HOSE 1,115.32 8.48 1.09 -27.85 7.83 13.28% 4.93% 3.91% 2,753
PHN PHN HNX 507.77 10.50 3.08 29.28 7.35 31.24% 24.16% 11.11% 6,669
TGP TGP UPCOM 75.99 5.36 0.49 0.80 3.69 9.61% 5.55% 4.57% 1,213
TIE TIE UPCOM 32.54 -1.43 0.43 -2.35 -1.65 -25.85% -19.00% 0.00% -2,371
TSB TSB HNX 234.07 98.32 3.15 17.33 38.69 3.02% 1.93% 1.37% 354
TYA TYA HOSE 440.27 5.26 0.77 -37.20 7.61 15.49% 6.89% 4.20% 2,716
VBH VBH UPCOM 18.56 18.15 0.71 -23.69 11.81 3.98% 3.54% 3.17% 353
VTB VTB HOSE 108.59 9.26 0.58 19.04 6.16 6.33% 4.96% 10.01% 1,080
VTH VTH HNX 63.20 5.57 0.63 0.41 9.93 11.86% 2.31% 1.40% 1,437
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

HLO HLO UPCOM 150.00 13.76 0.85 0.00% 0.00% -20.00% -16.00% 0.00% 0.00% 0.00%
HLS HLS UPCOM 279.23 10.12 1.79 0.00% 6.38% 0.00% 42.86% 138.10% 15.39% 285.33%
NAG NAG HNX 479.18 14.91 1.08 -0.75% -0.13% -5.32% 35.00% 32.33% 19.50% 367.45%
PAC PAC HOSE 1,115.32 8.48 1.09 -2.71% -4.53% -4.27% -17.49% -27.03% 12.61% 104.02%
PHN PHN HNX 507.77 10.50 3.08 0.00% -2.78% 6.87% -11.39% 2.39% 101.25% 293.99%
TGP TGP UPCOM 75.99 5.36 0.49 0.00% 1.64% 0.00% 44.19% 31.91% 29.37% -5.34%
TIE TIE UPCOM 32.54 -1.43 0.43 0.00% -5.88% 18.52% 0.00% -36.00% -36.00% -55.56%
TSB TSB HNX 234.07 98.32 3.15 0.29% 1.18% 0.88% -18.89% -28.82% 268.97% 499.16%
TYA TYA HOSE 440.27 5.26 0.77 -0.35% 1.90% 2.93% 12.40% 47.69% 4.73% 50.65%
VBH VBH UPCOM 18.56 18.15 0.71 0.00% -1.54% -31.91% -47.97% -46.67% -23.81% -82.02%
VTB VTB HOSE 108.59 9.26 0.58 -0.50% -0.50% 0.00% -9.50% -4.33% 6.12% 53.55%
VTH VTH HNX 63.20 5.57 0.63 0.00% -1.22% -3.57% -2.41% -7.95% 15.71% 33.98%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

HLO HLO UPCOM 150.00 13.76 0.85 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
HLS HLS UPCOM 279.23 10.12 1.79 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
NAG NAG HNX 479.18 14.91 1.08 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0010
PAC PAC HOSE 1,115.32 8.48 1.09 0.00 -0.0001 -0.41 0.20 12.64 75.32
PHN PHN HNX 507.77 10.50 3.08 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TGP TGP UPCOM 75.99 5.36 0.49 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0000 -0.0000
TIE TIE UPCOM 32.54 -1.43 0.43 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TSB TSB HNX 234.07 98.32 3.15 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TYA TYA HOSE 440.27 5.26 0.77 0.00 0.00 -0.0004 -0.0004 -0.0022 -0.0026
VBH VBH UPCOM 18.56 18.15 0.71 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
VTB VTB HOSE 108.59 9.26 0.58 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0015 -0.0015
VTH VTH HNX 63.20 5.57 0.63 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

HLO HLO UPCOM 150.00 13.76 0.85 0.00 0.00 0.00 -0.0084 -0.0084 -0.02
HLS HLS UPCOM 279.23 10.12 1.79 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
NAG NAG HNX 479.18 14.91 1.08 -0.21 2.67 2.91 0.72 -0.28 -0.35
PAC PAC HOSE 1,115.32 8.48 1.09 -1.32 1.35 3.35 0.41 -2.22 -4.03
PHN PHN HNX 507.77 10.50 3.08 0.00 0.00 -0.28 -0.44 -0.37 0.09
TGP TGP UPCOM 75.99 5.36 0.49 0.00 0.00 0.0006 0.0006 0.0006 0.0019
TIE TIE UPCOM 32.54 -1.43 0.43 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -1.03
TSB TSB HNX 234.07 98.32 3.15 0.06 0.16 1.02 1.44 3.25 13.86
TYA TYA HOSE 440.27 5.26 0.77 0.00 0.02 0.13 -0.42 -0.52 -1.69
VBH VBH UPCOM 18.56 18.15 0.71 0.00 -0.16 -0.24 -0.25 -0.24 -0.24
VTB VTB HOSE 108.59 9.26 0.58 0.0030 0.0030 0.0030 0.02 -0.08 -3.76
VTH VTH HNX 63.20 5.57 0.63 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng điện & điện tử

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng điện & điện tử

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật