Phân tích ngành Thiết bị điện

SL cổ phiếu
11
Vốn hoá
75,662 Tỷ
P/E
16.27
P/B
3.11
DT thuần (TTM)
67,043 Tỷ
LNR (TTM)
4,623 Tỷ
Biên LNR (TTM)
6.90%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 15:00 01-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

AME AME HNX 339.04 14.48 0.42 -1.01 17.49 2.91% 0.75% 0.58% 359
BTH BTH UPCOM 1,350.00 1.87 1.41 2.21 1.78 87.91% 51.78% 39.52% 28,794
CJC CJC HNX 192.00 25.32 2.02 8.88 20.43 8.25% 3.17% 1.94% 948
DHP DHP HNX 112.96 8.66 0.65 4.29 4.07 7.58% 5.78% 5.61% 1,375
EME EME UPCOM 109.63 22.81 1.36 4.17 17.49 6.13% 2.36% 5.08% 1,271
EMG EMG UPCOM 50.40 4.53 0.51 -6.08 2.65 12.82% 11.21% 21.47% 3,712
GEE GEE HOSE 35,648.40 18.23 5.21 877.88 13.22 30.89% 14.65% 8.56% 5,375
GEX GEX HOSE 33,749.72 18.94 2.33 -8.95 7.02 12.76% 3.25% 5.02% 1,954
KIP KIP UPCOM 104.86 9.70 0.57 4.26 5.06 5.87% 3.99% 2.89% 1,103
NEM NEM UPCOM 163.70 -9.04 2.32 -443.72 -8.10 -22.71% -22.58% -2,419.52% -2,046
TBD TBD UPCOM 3,841.58 25.90 6.12 -14.38 18.29 24.02% 8.09% 6.30% 4,575
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

AME AME HNX 339.04 14.48 0.42 0.00% 19.57% 10.00% 17.02% -20.29% -48.60% -26.67%
BTH BTH UPCOM 1,350.00 1.87 1.41 -1.82% 3.67% 28.47% 50.42% 98.36% 588.29% 1,631.14%
CJC CJC HNX 192.00 25.32 2.02 0.00% -6.98% -6.98% -6.98% -6.98% 25.00% 40.35%
DHP DHP HNX 112.96 8.66 0.65 0.00% 0.00% 4.35% 15.94% 18.79% 33.87% 99.93%
EME EME UPCOM 109.63 22.81 1.36 0.00% 11.54% 11.54% 9.43% 23.40% -28.91% -53.05%
EMG EMG UPCOM 50.40 4.53 0.51 0.00% -40.00% -40.00% -40.00% -0.15% 50.20% 0.00%
GEE GEE HOSE 35,648.40 18.23 5.21 0.62% -3.25% -8.37% 241.27% 205.17% 349.32% 0.00%
GEX GEX HOSE 33,749.72 18.94 2.33 -1.07% 6.27% 5.07% 108.95% 78.57% 95.45% 223.73%
KIP KIP UPCOM 104.86 9.70 0.57 0.00% -14.40% -28.19% 33.75% 14.44% 30.08% -43.09%
NEM NEM UPCOM 163.70 -9.04 2.32 0.00% -14.75% -14.35% -1.07% -3.14% 0.00% 0.00%
TBD TBD UPCOM 3,841.58 25.90 6.12 0.00% -0.84% 18.50% 23.44% 52.31% 56.82% 96.26%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

AME AME HNX 339.04 14.48 0.42 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
BTH BTH UPCOM 1,350.00 1.87 1.41 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0000 -0.0013
CJC CJC HNX 192.00 25.32 2.02 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
DHP DHP HNX 112.96 8.66 0.65 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
EME EME UPCOM 109.63 22.81 1.36 0.00 0.00 0.00 0.00 14.15 14.15
EMG EMG UPCOM 50.40 4.53 0.51 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
GEE GEE HOSE 35,648.40 18.23 5.21 -0.03 -0.09 -1.23 -168.93 230.12 167.84
GEX GEX HOSE 33,749.72 18.94 2.33 -46.59 -649.95 -992.29 -930.03 -810.03 -414.36
KIP KIP UPCOM 104.86 9.70 0.57 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
NEM NEM UPCOM 163.70 -9.04 2.32 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TBD TBD UPCOM 3,841.58 25.90 6.12 0.00 0.00 0.00 -13.75 -13.75 64.48
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

AME AME HNX 339.04 14.48 0.42 0.00 0.0014 0.09 0.08 0.07 0.07
BTH BTH UPCOM 1,350.00 1.87 1.41 0.89 0.88 0.87 0.83 0.94 0.93
CJC CJC HNX 192.00 25.32 2.02 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
DHP DHP HNX 112.96 8.66 0.65 0.00 0.00 0.02 0.02 0.47 0.17
EME EME UPCOM 109.63 22.81 1.36 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0047
EMG EMG UPCOM 50.40 4.53 0.51 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
GEE GEE HOSE 35,648.40 18.23 5.21 -6.65 3.42 9.33 44.78 47.22 44.35
GEX GEX HOSE 33,749.72 18.94 2.33 162.30 222.87 274.28 575.05 55.95 -382.46
KIP KIP UPCOM 104.86 9.70 0.57 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
NEM NEM UPCOM 163.70 -9.04 2.32 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TBD TBD UPCOM 3,841.58 25.90 6.12 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -1.86

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị điện

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị điện

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật