Phân tích ngành Hoá chất

SL cổ phiếu
68
Vốn hoá
251,857 Tỷ
P/E
17.64
P/B
1.84
DT thuần (TTM)
167,588 Tỷ
LNR (TTM)
14,243 Tỷ
Biên LNR (TTM)
8.50%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 15:00 08-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Cao su 13 142,291.79 21.77 2.04 60.64 14.59 8.75% 6.43% 18.84% 1,527
Nhựa gia dụng 16 7,890.26 14.28 0.67 -5.32 7.05 3.75% 1.81% 1.28% 708
Sản phẩm hóa dầu, Nông dược & Hóa chất khác 39 101,674.91 14.10 1.81 12.86 13.87 12.78% 8.26% 7.27% 4,894
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Cao su 13 142,291.79 21.77 2.04 1.01% 4.43% 8.48% 3.67% -5.59% 40.30% 189.42%
Nhựa gia dụng 16 7,890.26 14.28 0.67 1.00% 0.76% 5.20% -0.93% -2.15% 0.88% -9.59%
Sản phẩm hóa dầu, Nông dược & Hóa chất khác 39 101,674.91 14.10 1.81 0.15% 1.55% 9.38% 0.23% 0.91% 30.07% 492.70%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Cao su 13 142,291.79 21.77 2.04 -10.34 7.95 3.55 -50.79 -74.48 -48.37
Nhựa gia dụng 16 7,890.26 14.28 0.67 -0.51 -0.52 -0.50 -0.86 -42.28 -52.63
Sản phẩm hóa dầu, Nông dược & Hóa chất khác 39 101,674.91 14.10 1.81 43.64 60.07 33.15 -15.39 269.96 389.13
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Cao su 13 142,291.79 21.77 2.04 -82.93 41.37 -21.48 496.24 226.80 609.00
Nhựa gia dụng 16 7,890.26 14.28 0.67 1.09 -1.42 21.34 9.21 -22.80 3.97
Sản phẩm hóa dầu, Nông dược & Hóa chất khác 39 101,674.91 14.10 1.81 82.80 259.23 -12.25 -1,572.67 -2,316.16 -2,106.88

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Hoá chất

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Hoá chất

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật