Phân tích ngành Cao su

SL cổ phiếu
13
Vốn hoá
143,684 Tỷ
P/E
21.77
P/B
2.04
DT thuần (TTM)
35,060 Tỷ
LNR (TTM)
6,607 Tỷ
Biên LNR (TTM)
18.84%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 21:00 08-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

BRR BRR UPCOM 2,193.75 16.79 1.51 -86.94 23.07 9.27% 8.10% 33.37% 1,162
DPR DPR HOSE 3,544.95 12.88 1.40 9.42 8.62 11.06% 6.20% 22.18% 3,167
DRG DRG UPCOM 1,324.30 12.83 0.76 -10.38 6.50 6.35% 4.11% 9.60% 663
DRI DRI UPCOM 951.60 6.62 1.42 6.81 3.66 24.92% 21.20% 25.75% 1,964
GVR GVR HOSE 120,000.00 25.54 2.21 128.01 16.51 8.91% 5.84% 17.19% 1,174
HRC HRC HOSE 992.29 15.90 1.64 -10,300.01 21.87 10.86% 7.68% 28.02% 2,066
IRC IRC UPCOM 140.00 9.39 0.79 -23.35 -18.54 8.24% 7.89% 75.21% 852
LNC LNC UPCOM 65.84 93.62 0.78 2.58 9.39 1.36% 0.46% 0.87% 85
PHR PHR HOSE 8,468.70 17.55 2.18 43.55 20.08 12.59% 8.08% 29.76% 3,561
RTB RTB UPCOM 2,805.45 9.35 1.51 7.36 5.17 17.29% 9.96% 27.22% 3,413
SBR SBR UPCOM 659.31 9.73 0.81 6.07 7.45 8.34% 6.75% 19.05% 833
TNC TNC HOSE 571.73 13.19 1.65 117.38 13.68 13.03% 11.76% 31.62% 2,251
TRC TRC HOSE 1,965.94 7.12 1.01 5.84 5.24 15.24% 12.98% 33.50% 9,487
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

BRR BRR UPCOM 2,193.75 16.79 1.51 1.04% 0.51% -5.77% 3.16% 3.16% 5.95% 147.60%
DPR DPR HOSE 3,544.95 12.88 1.40 1.75% 3.16% 6.38% 5.28% 1.56% 30.44% 161.33%
DRG DRG UPCOM 1,324.30 12.83 0.76 2.41% 0.00% 2.41% 10.53% -8.42% -29.83% -10.19%
DRI DRI UPCOM 951.60 6.62 1.42 1.56% 3.15% 11.02% 3.97% 9.35% 29.32% 317.60%
GVR GVR HOSE 120,000.00 25.54 2.21 0.84% 5.06% 8.54% 2.64% -8.34% 45.38% 203.22%
HRC HRC HOSE 992.29 15.90 1.64 0.00% 9.00% -0.59% -17.32% -30.03% -42.54% -16.30%
IRC IRC UPCOM 140.00 9.39 0.79 0.00% -2.44% -2.44% -8.05% -3.79% 1.27% 0.00%
LNC LNC UPCOM 65.84 93.62 0.78 0.00% -14.89% -19.35% -19.35% -19.35% -19.06% -18.78%
PHR PHR HOSE 8,468.70 17.55 2.18 3.48% 0.99% 18.91% 14.66% 6.25% 12.77% 53.82%
RTB RTB UPCOM 2,805.45 9.35 1.51 0.00% 1.31% 4.39% 13.19% 29.13% 20.74% 289.66%
SBR SBR UPCOM 659.31 9.73 0.81 0.00% -2.41% 1.22% -15.31% -12.63% -22.91% 0.00%
TNC TNC HOSE 571.73 13.19 1.65 -0.67% -2.03% 2.12% -11.21% -23.74% -36.50% 72.90%
TRC TRC HOSE 1,965.94 7.12 1.01 1.20% -1.63% 0.45% 23.23% 55.21% 73.44% 163.41%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BRR BRR UPCOM 2,193.75 16.79 1.51 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
DPR DPR HOSE 3,544.95 12.88 1.40 0.00 0.00 -0.0030 -33.91 -5.48 -8.58
DRG DRG UPCOM 1,324.30 12.83 0.76 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
DRI DRI UPCOM 951.60 6.62 1.42 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0000 -0.14
GVR GVR HOSE 120,000.00 25.54 2.21 -20.72 -2.64 -6.91 -11.26 -67.31 -51.98
HRC HRC HOSE 992.29 15.90 1.64 0.00 0.00 -0.0002 -0.0002 -0.0030 -0.0036
IRC IRC UPCOM 140.00 9.39 0.79 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
LNC LNC UPCOM 65.84 93.62 0.78 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
PHR PHR HOSE 8,468.70 17.55 2.18 9.99 10.26 9.12 8.27 -3.02 10.57
RTB RTB UPCOM 2,805.45 9.35 1.51 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SBR SBR UPCOM 659.31 9.73 0.81 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TNC TNC HOSE 571.73 13.19 1.65 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0034 -0.0068
TRC TRC HOSE 1,965.94 7.12 1.01 0.33 0.33 1.34 1.34 1.34 1.33
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BRR BRR UPCOM 2,193.75 16.79 1.51 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
DPR DPR HOSE 3,544.95 12.88 1.40 4.53 -4.14 -59.48 -68.94 -80.12 1.62
DRG DRG UPCOM 1,324.30 12.83 0.76 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0092 -0.0092
DRI DRI UPCOM 951.60 6.62 1.42 0.17 0.22 -5.62 4.75 6.95 6.51
GVR GVR HOSE 120,000.00 25.54 2.21 -93.61 -24.35 133.49 757.82 485.86 533.39
HRC HRC HOSE 992.29 15.90 1.64 0.00 0.00 -0.11 -0.13 -0.14 -0.35
IRC IRC UPCOM 140.00 9.39 0.79 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
LNC LNC UPCOM 65.84 93.62 0.78 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
PHR PHR HOSE 8,468.70 17.55 2.18 6.51 58.55 -89.58 -184.72 -209.65 49.11
RTB RTB UPCOM 2,805.45 9.35 1.51 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SBR SBR UPCOM 659.31 9.73 0.81 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0094 -0.02
TNC TNC HOSE 571.73 13.19 1.65 -0.01 0.0001 -0.08 -0.0024 -0.0027 0.0029
TRC TRC HOSE 1,965.94 7.12 1.01 6.41 0.77 -10.42 -9.98 13.60 8.01

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Cao su

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Cao su

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật