Phân tích ngành Nhựa xây dựng

SL cổ phiếu
4
Vốn hoá
23,071 Tỷ
P/E
11.02
P/B
3.25
DT thuần (TTM)
12,421 Tỷ
LNR (TTM)
1,827 Tỷ
Biên LNR (TTM)
14.71%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 12:00 02-08-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

BMP BMP HOSE 11,517.83 10.13 4.12 7.99 6.84 39.81% 32.78% 22.08% 13,894
DAG DAG UPCOM 84.44 -0.33 - -0.18 -8.84 -200.07% -16.52% -152.74% -4,281
HCD HCD HOSE 282.73 10.45 0.57 -3.99 7.70 5.57% 3.25% 3.36% 732
NTP NTP HNX 11,185.90 12.15 2.97 30.38 10.38 25.31% 14.89% 14.65% 5,384
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

BMP BMP HOSE 11,517.83 10.13 4.12 0.00% -3.17% -0.14% 12.06% 60.24% 220.89% 360.42%
DAG DAG UPCOM 84.44 -0.33 - 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
HCD HCD HOSE 282.73 10.45 0.57 0.26% -0.13% -0.65% -13.46% -22.57% 10.35% 221.69%
NTP NTP HNX 11,185.90 12.15 2.97 0.31% -5.22% 0.77% 27.23% 44.38% 144.95% 337.75%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BMP BMP HOSE 11,517.83 10.13 4.12 7.61 14.19 16.99 -9.05 1.27 -3.51
DAG DAG UPCOM 84.44 -0.33 - 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0019
HCD HCD HOSE 282.73 10.45 0.57 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0008 -0.49
NTP NTP HNX 11,185.90 12.15 2.97 0.00 0.25 0.21 0.38 -0.93 -0.59
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BMP BMP HOSE 11,517.83 10.13 4.12 -7.88 21.74 73.05 232.36 355.53 244.25
DAG DAG UPCOM 84.44 -0.33 - 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.31
HCD HCD HOSE 282.73 10.45 0.57 0.01 0.04 -0.04 -0.04 -8.44 0.72
NTP NTP HNX 11,185.90 12.15 2.97 8.84 6.94 11.14 182.73 130.58 94.07

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Nhựa xây dựng

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Nhựa xây dựng

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật