Phân tích ngành Xây dựng và Vật liệu

SL cổ phiếu
301
Vốn hoá
277,560 Tỷ
P/E
18.26
P/B
1.47
DT thuần (TTM)
309,926 Tỷ
LNR (TTM)
14,118 Tỷ
Biên LNR (TTM)
4.56%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 02-08-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Nhựa xây dựng 4 23,070.91 11.02 3.25 18.24 8.27 26.37% 15.35% 14.71% 9,540
Vật liệu xây dựng & Nội thất 102 70,791.00 20.51 1.37 12.73 8.22 6.12% 2.76% 3.96% 2,401
Xây dựng 195 183,697.80 19.06 1.42 124.62 12.86 5.83% 1.79% 4.20% 1,921
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Nhựa xây dựng 4 23,070.91 11.02 3.25 0.15% -4.12% 0.30% 19.06% 51.31% 180.68% 346.41%
Vật liệu xây dựng & Nội thất 102 70,791.00 20.51 1.37 -1.98% 2.00% 11.23% 14.34% 18.90% 4.62% 139.88%
Xây dựng 195 183,697.80 19.06 1.42 1.34% 1.03% 10.11% 21.33% 29.34% 31.60% 161.23%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Nhựa xây dựng 4 23,070.91 11.02 3.25 7.61 14.45 17.20 -8.66 0.34 -4.60
Vật liệu xây dựng & Nội thất 102 70,791.00 20.51 1.37 -47.86 -35.54 -32.49 132.55 82.19 277.59
Xây dựng 195 183,697.80 19.06 1.42 108.45 172.65 -267.49 -566.71 351.30 454.30
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Nhựa xây dựng 4 23,070.91 11.02 3.25 0.97 28.72 84.16 415.05 477.67 338.73
Vật liệu xây dựng & Nội thất 102 70,791.00 20.51 1.37 111.08 63.15 74.78 186.67 15.52 -106.70
Xây dựng 195 183,697.80 19.06 1.42 242.22 -294.20 -45.13 140.24 -344.77 328.79

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Xây dựng và Vật liệu

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Xây dựng và Vật liệu

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật