Phân tích ngành Phân phối dược phẩm
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 03:00 18-07-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
|
HNX | 6,784.84 | 86.49 | 6.46 | -90.29 | 65.48 | 7.54% | 4.24% | 3.78% | 953 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
HNX | 6,784.84 | 86.49 | 6.46 | 0.37% | 0.24% | 0.24% | -13.47% | 36.84% | 502.68% | 404.05% |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
HNX | 6,784.84 | 86.49 | 6.46 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
HNX | 6,784.84 | 86.49 | 6.46 | 0.00 | -0.38 | -1.09 | 5.80 | 344.70 | 379.25 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Phân phối dược phẩm
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Phân phối dược phẩm