Phân tích ngành Phân phối dược phẩm

SL cổ phiếu
1
Vốn hoá
6,785 Tỷ
P/E
86.49
P/B
6.46
DT thuần (TTM)
2,077 Tỷ
LNR (TTM)
78 Tỷ
Biên LNR (TTM)
3.78%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 03:00 18-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

DHT DHT HNX 6,784.84 86.49 6.46 -90.29 65.48 7.54% 4.24% 3.78% 953
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

DHT DHT HNX 6,784.84 86.49 6.46 0.37% 0.24% 0.24% -13.47% 36.84% 502.68% 404.05%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

DHT DHT HNX 6,784.84 86.49 6.46 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

DHT DHT HNX 6,784.84 86.49 6.46 0.00 -0.38 -1.09 5.80 344.70 379.25

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Phân phối dược phẩm

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Phân phối dược phẩm

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật