Phân tích ngành Phân phối thực phẩm & dược phẩm
SL cổ phiếu
5
Vốn hoá
8,841 Tỷ
P/E
18.40
P/B
3.23
DT thuần (TTM)
7,585 Tỷ
LNR (TTM)
479 Tỷ
Biên LNR (TTM)
6.31%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 15:00 16-07-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
Phân phối dược phẩm | 1 | 6,751.90 | 86.17 | 6.44 | -89.85 | 65.18 | 7.40% | 4.13% | 3.78% | 953 |
Phân phối thực phẩm | 4 | 2,089.19 | 5.20 | 1.24 | 5.60 | 4.28 | 26.73% | 12.49% | 7.27% | 26,715 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Phân phối dược phẩm | 1 | 6,751.90 | 86.17 | 6.44 | 0.12% | 0.24% | 0.24% | -13.47% | 36.84% | 502.68% | 404.05% |
Phân phối thực phẩm | 4 | 2,089.19 | 5.20 | 1.24 | 0.00% | 0.33% | -11.74% | 101.42% | 93.10% | 334.16% | 505.30% |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Phân phối dược phẩm | 1 | 6,751.90 | 86.17 | 6.44 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Phân phối thực phẩm | 4 | 2,089.19 | 5.20 | 1.24 | 0.00 | 0.00 | -0.0002 | -0.0002 | 2.67 | 2.67 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Phân phối dược phẩm | 1 | 6,751.90 | 86.17 | 6.44 | 0.00 | -0.38 | -1.08 | 5.49 | 344.77 | 379.25 |
Phân phối thực phẩm | 4 | 2,089.19 | 5.20 | 1.24 | 0.00 | -0.32 | 0.01 | -0.30 | -0.64 | -0.32 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Phân phối thực phẩm & dược phẩm
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Phân phối thực phẩm & dược phẩm