Phân tích ngành Quản lý tài sản

SL cổ phiếu
1
Vốn hoá
6,015 Tỷ
P/E
-50.92
P/B
4.88
DT thuần (TTM)
959 Tỷ
LNR (TTM)
-87 Tỷ
Biên LNR (TTM)
-9.07%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 01-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

TIN TIN UPCOM 6,014.96 -49.87 4.78 34.76 - -10.01% -1.41% -9.07% -1,053
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

TIN TIN UPCOM 6,014.96 -49.87 4.78 0.00% 14.42% 29.20% 249.65% 350.45% 170.27% 0.00%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

TIN TIN UPCOM 6,014.96 -49.87 4.78 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

TIN TIN UPCOM 6,014.96 -49.87 4.78 -0.02 -0.14 -2.12 -2.55 -2.60 -2.71

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Quản lý tài sản

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Quản lý tài sản

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật