Phân tích ngành Dịch vụ tài chính

SL cổ phiếu
42
Vốn hoá
252,864 Tỷ
P/E
18.07
P/B
1.38
DT thuần (TTM)
49,014 Tỷ
LNR (TTM)
13,097 Tỷ
Biên LNR (TTM)
26.72%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 03:00 01-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Môi giới chứng khoán 37 234,720.27 18.55 1.46 -2.89 19.76 8.15% 3.57% 27.24% 1,209
Quản lý tài sản 1 5,610.97 -50.92 4.88 32.43 - -9.24% -1.30% -9.07% -1,053
Tài chính cá nhân 1 7,795.80 11.92 0.86 -2.32 - 7.52% 1.23% 44.75% 881
Tài chính đặc biệt 3 4,737.39 6.52 0.39 -2.06 12.62 2.95% 1.33% 12.20% 611
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Môi giới chứng khoán 37 234,720.27 18.55 1.46 0.43% 1.36% 1.63% 7.05% -2.28% 76.54% 363.72%
Quản lý tài sản 1 5,610.97 -50.92 4.88 6.77% 14.42% 29.20% 249.65% 350.45% 170.27% 0.00%
Tài chính cá nhân 1 7,795.80 11.92 0.86 2.44% 0.49% -1.91% 12.64% -21.49% 24.47% 125.37%
Tài chính đặc biệt 3 4,737.39 6.52 0.39 0.31% -2.45% -1.40% -34.29% -46.92% -57.91% 2.05%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Môi giới chứng khoán 37 234,720.27 18.55 1.46 -180.56 -193.86 -386.15 183.25 927.82 441.28
Quản lý tài sản 1 5,610.97 -50.92 4.88 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài chính cá nhân 1 7,795.80 11.92 0.86 -0.03 -68.16 -419.24 -270.38 -386.69 -171.98
Tài chính đặc biệt 3 4,737.39 6.52 0.39 0.60 0.96 -0.71 -11.80 -108.33 -163.30
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Môi giới chứng khoán 37 234,720.27 18.55 1.46 472.87 968.67 -1,212.95 -1,188.76 -3,174.85 -7,352.01
Quản lý tài sản 1 5,610.97 -50.92 4.88 -0.02 -0.14 -2.12 -2.55 -2.60 -2.71
Tài chính cá nhân 1 7,795.80 11.92 0.86 -15.73 -31.24 -15.06 -29.67 -187.78 96.42
Tài chính đặc biệt 3 4,737.39 6.52 0.39 -0.40 -2.63 -12.47 -22.20 8.80 -7.06

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Dịch vụ tài chính

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Dịch vụ tài chính

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật