Phân tích ngành Tài chính cá nhân

SL cổ phiếu
1
Vốn hoá
7,986 Tỷ
P/E
11.92
P/B
0.86
DT thuần (TTM)
1,498 Tỷ
LNR (TTM)
670 Tỷ
Biên LNR (TTM)
44.75%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 01-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

EVF EVF HOSE 7,985.94 11.92 0.86 -2.38 - 7.48% 1.20% 44.75% 881
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

EVF EVF HOSE 7,985.94 11.92 0.86 0.00% 0.49% -1.91% 12.64% -21.49% 24.47% 125.37%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

EVF EVF HOSE 7,985.94 11.92 0.86 -0.03 -68.16 -419.24 -270.38 -386.69 -171.98
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

EVF EVF HOSE 7,985.94 11.92 0.86 -15.73 -31.24 -15.06 -29.67 -187.78 96.42

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Tài chính cá nhân

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Tài chính cá nhân

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật