Phân tích ngành Chăm sóc y tế
SL cổ phiếu
2
Vốn hoá
3,587 Tỷ
P/E
43.60
P/B
1.72
DT thuần (TTM)
1,222 Tỷ
LNR (TTM)
83 Tỷ
Biên LNR (TTM)
6.76%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 18-07-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
|
HOSE | 2,450.27 | -518.19 | 1.39 | -5.12 | 37.97 | -0.26% | -0.18% | -1.01% | -33 |
|
UPCOM | 1,136.85 | 13.07 | 3.52 | 12.32 | 9.43 | 28.02% | 22.43% | 11.15% | 5,595 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
HOSE | 2,450.27 | -518.19 | 1.39 | 0.89% | 0.59% | 1.19% | -7.63% | -25.49% | -22.26% | 0.00% |
|
UPCOM | 1,136.85 | 13.07 | 3.52 | -3.82% | 0.96% | 5.45% | 7.83% | 3.00% | 65.98% | 82.82% |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Chăm sóc y tế
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Chăm sóc y tế