Phân tích ngành Thiết bị và Dịch vụ Y tế

SL cổ phiếu
10
Vốn hoá
5,273 Tỷ
P/E
18.82
P/B
1.00
DT thuần (TTM)
4,272 Tỷ
LNR (TTM)
190 Tỷ
Biên LNR (TTM)
4.46%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 03:00 18-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Chăm sóc y tế 2 3,587.12 43.60 1.72 -9.28 19.38 4.02% 2.99% 6.76% 1,751
Dụng cụ y tế 3 388.01 7.28 0.98 7.90 24.28 16.82% 3.46% 4.20% 977
Thiết bị y tế 5 1,297.40 8.98 0.47 1.08 7.74 1.92% 1.47% 3.06% 321
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Chăm sóc y tế 2 3,587.12 43.60 1.72 -0.60% 0.71% 2.54% -2.73% -16.46% 5.71% 26.25%
Dụng cụ y tế 3 388.01 7.28 0.98 -1.21% -3.06% 7.65% -7.64% -3.81% 8.06% -25.53%
Thiết bị y tế 5 1,297.40 8.98 0.47 1.51% 2.52% 8.50% 42.29% 20.32% -16.50% 53.85%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Chăm sóc y tế 2 3,587.12 43.60 1.72 0.00 -0.0014 -0.0014 -1.62 -29.52 0.53
Dụng cụ y tế 3 388.01 7.28 0.98 0.00 0.00 0.00 0.00 -9.62 -9.62
Thiết bị y tế 5 1,297.40 8.98 0.47 0.00 -0.0003 -0.0007 -0.0007 -0.0012 -0.0034
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Chăm sóc y tế 2 3,587.12 43.60 1.72 1.51 -2.87 12.93 80.39 183.89 375.26
Dụng cụ y tế 3 388.01 7.28 0.98 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0016
Thiết bị y tế 5 1,297.40 8.98 0.47 -0.23 -0.96 -0.52 2.71 1.16 3.53

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị và Dịch vụ Y tế

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị và Dịch vụ Y tế

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật