Phân tích ngành Dụng cụ y tế

SL cổ phiếu
3
Vốn hoá
388 Tỷ
P/E
7.28
P/B
0.98
DT thuần (TTM)
1,271 Tỷ
LNR (TTM)
53 Tỷ
Biên LNR (TTM)
4.20%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 18-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

DNM DNM UPCOM 40.97 -156.16 15.63 1.19 3.96 -5.41% -0.09% -0.13% -50
MEF MEF UPCOM 3.31 0.08 0.02 0.08 -1.23 21.68% 17.03% 11.56% 10,632
YTC YTC UPCOM 343.73 35.75 1.91 -12.63 41.33 8.79% 0.98% 1.39% 1,007
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

DNM DNM UPCOM 40.97 -156.16 15.63 0.00% 0.00% 5.41% -2.50% -31.58% -73.10% -77.79%
MEF MEF UPCOM 3.31 0.08 0.02 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
YTC YTC UPCOM 343.73 35.75 1.91 -1.37% -2.63% 8.82% -7.50% -0.90% 18.29% -19.06%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

DNM DNM UPCOM 40.97 -156.16 15.63 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
MEF MEF UPCOM 3.31 0.08 0.02 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
YTC YTC UPCOM 343.73 35.75 1.91 0.00 0.00 0.00 0.00 -9.62 -9.62
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

DNM DNM UPCOM 40.97 -156.16 15.63 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0016
MEF MEF UPCOM 3.31 0.08 0.02 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
YTC YTC UPCOM 343.73 35.75 1.91 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Dụng cụ y tế

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Dụng cụ y tế

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật