Phân tích ngành Y tế
SL cổ phiếu
59
Vốn hoá
63,179 Tỷ
P/E
15.56
P/B
1.55
DT thuần (TTM)
53,412 Tỷ
LNR (TTM)
3,994 Tỷ
Biên LNR (TTM)
7.48%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 21:00 16-07-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
Dược phẩm | 49 | 57,897.16 | 15.32 | 1.63 | 45.74 | 11.90 | 10.08% | 6.17% | 7.74% | 3,873 |
Thiết bị và Dịch vụ Y tế | 10 | 5,281.65 | 18.86 | 1.00 | 6.15 | 14.36 | 3.65% | 2.38% | 4.46% | 1,386 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Dược phẩm | 49 | 57,897.16 | 15.32 | 1.63 | 0.01% | 0.11% | 1.36% | 3.09% | 9.12% | 49.15% | 105.28% |
Thiết bị và Dịch vụ Y tế | 10 | 5,281.65 | 18.86 | 1.00 | 1.08% | 0.86% | 4.38% | 7.89% | -6.56% | 1.06% | 29.68% |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Dược phẩm | 49 | 57,897.16 | 15.32 | 1.63 | 44.12 | 109.17 | 109.19 | 69.21 | 311.70 | 123.89 |
Thiết bị và Dịch vụ Y tế | 10 | 5,281.65 | 18.86 | 1.00 | -0.0018 | -0.0018 | -0.0021 | -1.62 | -39.14 | -9.09 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Dược phẩm | 49 | 57,897.16 | 15.32 | 1.63 | 6.95 | 13.75 | 118.23 | 119.19 | 163.14 | 265.76 |
Thiết bị và Dịch vụ Y tế | 10 | 5,281.65 | 18.86 | 1.00 | 0.16 | -4.23 | 20.95 | 83.90 | 180.38 | 378.12 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Y tế
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Y tế