Phân tích ngành Dược phẩm
SL cổ phiếu
49
Vốn hoá
57,955 Tỷ
P/E
15.32
P/B
1.63
DT thuần (TTM)
49,140 Tỷ
LNR (TTM)
3,804 Tỷ
Biên LNR (TTM)
7.74%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 15:00 16-07-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
Công nghệ sinh học | 1 | 155.26 | -7.41 | 0.31 | 3.22 | 6.53 | -4.12% | -2.84% | -18.65% | -1,187 |
Dược phẩm | 48 | 57,799.92 | 15.18 | 1.65 | 47.48 | 11.94 | 10.30% | 6.29% | 7.81% | 3,891 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Công nghệ sinh học | 1 | 155.26 | -7.41 | 0.31 | 12.82% | 2.63% | -8.24% | 18.18% | 8.33% | -57.38% | -62.95% |
Dược phẩm | 48 | 57,799.92 | 15.18 | 1.65 | -0.07% | 0.10% | 1.36% | 2.96% | 9.13% | 49.57% | 106.02% |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Công nghệ sinh học | 1 | 155.26 | -7.41 | 0.31 | -0.0000 | -0.0000 | -0.0000 | -0.0000 | -0.0004 | -0.0013 |
Dược phẩm | 48 | 57,799.92 | 15.18 | 1.65 | 44.12 | 109.17 | 109.19 | 69.21 | 311.86 | 123.89 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Công nghệ sinh học | 1 | 155.26 | -7.41 | 0.31 | 0.00 | -0.02 | -0.02 | -0.17 | -0.22 | -0.52 |
Dược phẩm | 48 | 57,799.92 | 15.18 | 1.65 | 4.80 | 11.40 | 116.34 | 119.49 | 159.09 | 263.91 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Dược phẩm
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Dược phẩm