Phân tích ngành Công nghệ sinh học

SL cổ phiếu
1
Vốn hoá
175 Tỷ
P/E
-7.41
P/B
0.31
DT thuần (TTM)
127 Tỷ
LNR (TTM)
-24 Tỷ
Biên LNR (TTM)
-18.65%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 21:00 16-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

APC APC UPCOM 175.16 -7.41 0.31 3.63 6.92 -4.14% -2.85% -18.65% -1,187
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

APC APC UPCOM 175.16 -7.41 0.31 12.82% 2.63% -8.24% 18.18% 8.33% -57.38% -62.95%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

APC APC UPCOM 175.16 -7.41 0.31 -0.0000 -0.0000 -0.0000 -0.0000 -0.0004 -0.0013
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

APC APC UPCOM 175.16 -7.41 0.31 0.0008 -0.02 -0.02 -0.17 -0.22 -0.52

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Công nghệ sinh học

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Công nghệ sinh học

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật