Phân tích ngành Công nghệ sinh học
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 21:00 16-07-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
|
UPCOM | 175.16 | -7.41 | 0.31 | 3.63 | 6.92 | -4.14% | -2.85% | -18.65% | -1,187 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
UPCOM | 175.16 | -7.41 | 0.31 | 12.82% | 2.63% | -8.24% | 18.18% | 8.33% | -57.38% | -62.95% |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
UPCOM | 175.16 | -7.41 | 0.31 | -0.0000 | -0.0000 | -0.0000 | -0.0000 | -0.0004 | -0.0013 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
UPCOM | 175.16 | -7.41 | 0.31 | 0.0008 | -0.02 | -0.02 | -0.17 | -0.22 | -0.52 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Công nghệ sinh học
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Công nghệ sinh học