Phân tích ngành Điện, nước & xăng dầu khí đốt
SL cổ phiếu
146
Vốn hoá
439,273 Tỷ
P/E
15.35
P/B
1.70
DT thuần (TTM)
403,543 Tỷ
LNR (TTM)
27,556 Tỷ
Biên LNR (TTM)
6.83%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 03:00 01-07-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
Nước & Khí đốt | 94 | 224,597.72 | 14.28 | 2.10 | 17.19 | 9.31 | 13.25% | 7.73% | 6.24% | 3,885 |
Sản xuất & Phân phối Điện | 52 | 214,675.04 | 16.69 | 1.41 | 20.21 | 8.45 | 8.12% | 4.09% | 7.67% | 2,008 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Nước & Khí đốt | 94 | 224,597.72 | 14.28 | 2.10 | -0.18% | -1.67% | 4.02% | 1.10% | 1.14% | 0.56% | 65.06% |
Sản xuất & Phân phối Điện | 52 | 214,675.04 | 16.69 | 1.41 | 0.37% | -1.25% | -1.95% | 2.98% | -2.74% | 21.65% | 138.65% |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Nước & Khí đốt | 94 | 224,597.72 | 14.28 | 2.10 | -10.95 | -11.44 | -63.46 | -72.53 | -176.08 | 539.65 |
Sản xuất & Phân phối Điện | 52 | 214,675.04 | 16.69 | 1.41 | -44.28 | 11.54 | -129.11 | -116.55 | -200.70 | -811.59 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Nước & Khí đốt | 94 | 224,597.72 | 14.28 | 2.10 | 4.66 | 144.43 | 54.48 | -32.99 | -297.74 | -2,647.67 |
Sản xuất & Phân phối Điện | 52 | 214,675.04 | 16.69 | 1.41 | -69.10 | -210.86 | -238.95 | -355.75 | -667.86 | -1,714.03 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Điện, nước & xăng dầu khí đốt
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Điện, nước & xăng dầu khí đốt