Phân tích ngành Nước & Khí đốt
SL cổ phiếu
94
Vốn hoá
224,243 Tỷ
P/E
14.28
P/B
2.10
DT thuần (TTM)
237,000 Tỷ
LNR (TTM)
14,780 Tỷ
Biên LNR (TTM)
6.24%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 01-07-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
Nước | 59 | 51,743.36 | 12.25 | 1.64 | 33.83 | 7.37 | 13.55% | 7.40% | 14.38% | 2,556 |
Phân phối xăng dầu & khí đốt | 33 | 172,077.66 | 15.04 | 2.29 | 14.87 | 10.12 | 13.14% | 7.88% | 5.08% | 4,287 |
Tiện ích khác | 2 | 422.40 | 10.37 | 1.07 | -11.50 | 2.39 | 10.49% | 6.34% | 4.69% | 1,317 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Nước | 59 | 51,743.36 | 12.25 | 1.64 | 0.00% | -0.44% | -2.05% | 7.32% | 14.05% | 55.84% | 134.01% |
Phân phối xăng dầu & khí đốt | 33 | 172,077.66 | 15.04 | 2.29 | 0.00% | -2.08% | 5.80% | -0.79% | -2.80% | -16.20% | 43.95% |
Tiện ích khác | 2 | 422.40 | 10.37 | 1.07 | 0.00% | 12.45% | 13.70% | -4.89% | 15.53% | 52.68% | 133.09% |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Nước | 59 | 51,743.36 | 12.25 | 1.64 | 0.00 | 0.04 | -35.89 | -36.50 | -80.96 | 538.38 |
Phân phối xăng dầu & khí đốt | 33 | 172,077.66 | 15.04 | 2.29 | -10.95 | -11.48 | -27.57 | -36.04 | -95.11 | 1.27 |
Tiện ích khác | 2 | 422.40 | 10.37 | 1.07 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Nước | 59 | 51,743.36 | 12.25 | 1.64 | -5.33 | -18.27 | -240.83 | -268.26 | -317.04 | -958.31 |
Phân phối xăng dầu & khí đốt | 33 | 172,077.66 | 15.04 | 2.29 | 9.98 | 162.70 | 295.14 | 234.25 | 15.97 | -1,693.02 |
Tiện ích khác | 2 | 422.40 | 10.37 | 1.07 | 0.00 | 0.00 | 0.17 | 1.03 | 3.33 | 3.66 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Nước & Khí đốt
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Nước & Khí đốt