Phân tích ngành Tiện ích khác
SL cổ phiếu
2
Vốn hoá
422 Tỷ
P/E
10.37
P/B
1.07
DT thuần (TTM)
888 Tỷ
LNR (TTM)
42 Tỷ
Biên LNR (TTM)
4.69%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 15:00 01-07-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
|
UPCOM | 340.80 | 9.71 | 1.03 | 27.97 | 2.02 | 10.52% | 7.15% | 5.76% | 1,236 |
|
UPCOM | 81.60 | 14.49 | 1.31 | -1.67 | 10.22 | 10.25% | 3.40% | 2.35% | 1,657 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
UPCOM | 340.80 | 9.71 | 1.03 | 0.00% | -1.67% | -3.28% | -9.23% | 18.64% | 56.44% | 108.96% |
|
UPCOM | 81.60 | 14.49 | 1.31 | 0.00% | 71.43% | 84.62% | 13.21% | 2.56% | 37.00% | 233.89% |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Tiện ích khác
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Tiện ích khác