Phân tích ngành Khai thác Than

SL cổ phiếu
13
Vốn hoá
5,988 Tỷ
P/E
8.94
P/B
0.68
DT thuần (TTM)
98,278 Tỷ
LNR (TTM)
713 Tỷ
Biên LNR (TTM)
0.73%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 15:00 01-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

AAH AAH UPCOM 459.81 15.19 0.38 -3.80 9.22 2.53% 2.13% 2.38% 257
BCB BCB UPCOM 3.99 0.24 0.05 0.28 0.07 25.33% 6.10% 1.87% 2,866
CLM CLM HNX 880.00 7.54 1.14 1.22 16.43 15.83% 4.29% 0.69% 10,603
CST CST HNX 672.69 11.50 0.62 -6.76 2.97 5.38% 1.97% 0.66% 1,366
HLC HLC HNX 279.57 3.43 0.63 1.32 1.71 19.83% 5.10% 2.62% 3,204
MDC MDC HNX 233.46 4.88 0.68 3.10 2.97 14.55% 4.40% 1.76% 2,232
NBC NBC HNX 362.59 11.69 0.68 1.36 2.98 6.28% 1.28% 1.06% 847
SHN SHN HNX 790.60 69.33 0.50 -0.83 128.83 0.72% 0.21% 0.27% 88
TD6 TD6 HNX 557.42 - - -6.32 - 0.00% 0.00% 0.36% -
THT THT HNX 206.38 -4.42 0.66 -0.61 14.82 -12.71% -2.74% -0.41% -1,922
TMB TMB HNX 1,057.50 4.98 1.19 2.42 -7.03 26.42% 3.79% 0.54% 14,151
TVD TVD HNX 476.61 5.94 0.68 -2.67 3.40 12.17% 3.25% 1.23% 1,769
VDB VDB UPCOM 7.81 0.25 0.06 0.14 1.28 25.07% 2.82% 0.60% 3,606
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

AAH AAH UPCOM 459.81 15.19 0.38 2.63% -2.50% -7.14% 8.33% -20.41% 0.00% 0.00%
BCB BCB UPCOM 3.99 0.24 0.05 0.00% 40.00% 40.00% 40.00% 75.00% 75.00% 0.00%
CLM CLM HNX 880.00 7.54 1.14 0.00% 3.23% -0.12% 4.03% -3.16% 173.33% 518.72%
CST CST HNX 672.69 11.50 0.62 0.00% 0.00% 0.64% -31.58% -33.23% 32.98% 0.00%
HLC HLC HNX 279.57 3.43 0.63 0.00% -5.13% -8.26% -9.76% -15.91% -11.49% 102.04%
MDC MDC HNX 233.46 4.88 0.68 0.00% 0.00% -1.79% 11.11% 3.77% 11.90% 90.91%
NBC NBC HNX 362.59 11.69 0.68 1.02% -2.02% -1.02% 5.43% -21.14% -30.03% 97.60%
SHN SHN HNX 790.60 69.33 0.50 0.00% 1.67% 1.67% -10.29% -6.15% -15.28% -12.86%
TD6 TD6 HNX 557.42 - - 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
THT THT HNX 206.38 -4.42 0.66 1.19% 2.44% -3.45% -29.24% -28.07% -17.14% 73.90%
TMB TMB HNX 1,057.50 4.98 1.19 0.00% 0.29% 4.93% -4.61% -13.81% 313.72% 641.09%
TVD TVD HNX 476.61 5.94 0.68 -0.94% -0.94% -1.01% 4.50% -11.83% -12.88% 123.93%
VDB VDB UPCOM 7.81 0.25 0.06 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

AAH AAH UPCOM 459.81 15.19 0.38 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
BCB BCB UPCOM 3.99 0.24 0.05 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
CLM CLM HNX 880.00 7.54 1.14 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
CST CST HNX 672.69 11.50 0.62 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
HLC HLC HNX 279.57 3.43 0.63 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0006 -0.0007
MDC MDC HNX 233.46 4.88 0.68 0.00 0.00 -0.0000 -0.0000 -0.0004 -0.0014
NBC NBC HNX 362.59 11.69 0.68 0.00 0.00 -0.0002 -0.0002 -1.21 0.04
SHN SHN HNX 790.60 69.33 0.50 0.00 0.00 -0.0000 -0.0000 -0.0000 -0.0005
TD6 TD6 HNX 557.42 - - 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
THT THT HNX 206.38 -4.42 0.66 0.00 0.00 -0.0008 -0.0008 -0.0009 -0.0009
TMB TMB HNX 1,057.50 4.98 1.19 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TVD TVD HNX 476.61 5.94 0.68 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0001 -0.0002
VDB VDB UPCOM 7.81 0.25 0.06 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

AAH AAH UPCOM 459.81 15.19 0.38 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
BCB BCB UPCOM 3.99 0.24 0.05 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
CLM CLM HNX 880.00 7.54 1.14 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
CST CST HNX 672.69 11.50 0.62 -0.45 -0.45 -1.59 -4.98 -12.18 -12.96
HLC HLC HNX 279.57 3.43 0.63 0.03 0.03 -0.12 -0.66 -0.36 7.54
MDC MDC HNX 233.46 4.88 0.68 0.00 0.00 -0.27 -0.89 -1.01 -0.86
NBC NBC HNX 362.59 11.69 0.68 0.00 -0.11 -0.41 -6.75 -6.50 -1.90
SHN SHN HNX 790.60 69.33 0.50 -0.0006 -0.0006 -0.0006 0.0000 -0.0001 -0.06
TD6 TD6 HNX 557.42 - - 0.00 -0.13 -0.13 -0.13 -0.13 -0.13
THT THT HNX 206.38 -4.42 0.66 0.00 0.00 -0.77 -3.29 -2.69 -3.97
TMB TMB HNX 1,057.50 4.98 1.19 0.00 0.00 -1.04 -1.04 -1.04 -1.07
TVD TVD HNX 476.61 5.94 0.68 0.01 -0.02 -1.29 -8.74 -12.60 -9.32
VDB VDB UPCOM 7.81 0.25 0.06 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Khai thác Than

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Khai thác Than

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật