Phân tích ngành Tài nguyên cơ bản

SL cổ phiếu
108
Vốn hoá
285,420 Tỷ
P/E
17.03
P/B
1.25
DT thuần (TTM)
549,138 Tỷ
LNR (TTM)
16,820 Tỷ
Biên LNR (TTM)
3.06%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 03:00 01-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Khai khoáng 42 74,504.40 39.39 2.00 21.40 11.52 5.21% 1.96% 1.25% 4,590
Kim loại 43 182,922.37 14.46 1.10 -7.77 10.55 7.92% 3.58% 3.51% 1,702
Lâm nghiệp và Giấy 23 27,992.79 12.63 1.09 32.75 12.80 8.58% 4.90% 6.74% 2,288
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Khai khoáng 42 74,504.40 39.39 2.00 -0.02% -0.03% -2.04% 43.84% 195.94% 183.90% 818.68%
Kim loại 43 182,922.37 14.46 1.10 -0.56% 1.19% 5.61% 1.27% -8.25% 28.28% 136.23%
Lâm nghiệp và Giấy 23 27,992.79 12.63 1.09 1.64% 1.05% 0.75% -5.48% -13.00% -14.54% 45.58%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Khai khoáng 42 74,504.40 39.39 2.00 0.00 0.00 5.22 3.71 3.89 4.94
Kim loại 43 182,922.37 14.46 1.10 148.99 126.17 -532.72 -423.25 -324.15 846.95
Lâm nghiệp và Giấy 23 27,992.79 12.63 1.09 0.00 0.04 -13.74 -3.15 -101.34 -119.65
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Khai khoáng 42 74,504.40 39.39 2.00 9.48 -3.01 -18.59 -46.57 -81.82 -1,667.00
Kim loại 43 182,922.37 14.46 1.10 204.87 946.89 2,036.07 807.53 -5,646.58 -7,150.41
Lâm nghiệp và Giấy 23 27,992.79 12.63 1.09 4.41 -16.77 -284.01 -423.55 -485.28 94.54

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Tài nguyên cơ bản

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Tài nguyên cơ bản

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật