Phân tích ngành Lâm nghiệp và Giấy

SL cổ phiếu
23
Vốn hoá
28,422 Tỷ
P/E
12.63
P/B
1.09
DT thuần (TTM)
33,354 Tỷ
LNR (TTM)
2,248 Tỷ
Biên LNR (TTM)
6.74%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 01-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Lâm sản và Chế biến gỗ 14 18,404.65 12.07 1.19 19.92 13.18 9.80% 5.46% 8.00% 2,483
Sản xuất giấy 9 10,017.35 13.80 0.94 -144.62 12.55 6.79% 4.02% 5.05% 1,956
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Lâm sản và Chế biến gỗ 14 18,404.65 12.07 1.19 0.00% -0.34% -1.38% -9.11% -17.11% -11.74% 38.43%
Sản xuất giấy 9 10,017.35 13.80 0.94 0.00% 3.47% 4.51% 0.98% -5.59% -19.25% 59.39%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Lâm sản và Chế biến gỗ 14 18,404.65 12.07 1.19 0.00 0.04 -9.99 -3.80 -100.13 -113.93
Sản xuất giấy 9 10,017.35 13.80 0.94 0.00 0.00 -3.75 0.65 -1.21 -5.72
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Lâm sản và Chế biến gỗ 14 18,404.65 12.07 1.19 1.49 -14.32 -255.74 -328.28 -377.54 41.93
Sản xuất giấy 9 10,017.35 13.80 0.94 2.91 -2.45 -28.27 -95.27 -107.74 52.61

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Lâm nghiệp và Giấy

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Lâm nghiệp và Giấy

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật