Phân tích ngành Sản xuất giấy

SL cổ phiếu
9
Vốn hoá
10,017 Tỷ
P/E
13.80
P/B
0.94
DT thuần (TTM)
14,257 Tỷ
LNR (TTM)
720 Tỷ
Biên LNR (TTM)
5.05%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 15:00 01-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

CAP CAP HNX 575.68 25.45 2.98 -7.38 11.86 9.72% 7.44% 4.12% 1,485
DHC DHC HOSE 2,641.77 10.22 1.29 6.02 8.47 13.27% 8.14% 7.26% 2,714
GVT GVT UPCOM 905.20 8.14 1.50 7.59 4.36 19.02% 9.97% 6.18% 9,578
HAP HAP HOSE 676.75 7.52 0.53 1.43 -16.69 7.26% 6.01% 19.14% 818
HHP HHP HOSE 796.30 30.74 0.86 -0.74 29.89 2.79% 0.92% 1.22% 303
MZG MZG UPCOM 900.28 11.97 0.69 -4.08 - 0.00% 0.00% 1.92% 685
PRT PRT UPCOM 3,090.00 28.35 0.85 8.60 12.81 3.01% 1.92% 10.62% 356
SVT SVT HOSE 219.85 7.88 0.92 61.35 -288.30 11.84% 11.77% 1,031.59% 1,625
VID VID HOSE 211.53 39.48 0.43 -2.41 63.80 1.07% 0.44% 0.45% 131
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

CAP CAP HNX 575.68 25.45 2.98 0.27% 1.62% -0.79% -14.12% -28.60% 12.38% 355.97%
DHC DHC HOSE 2,641.77 10.22 1.29 1.46% 1.55% 0.19% -14.00% -17.29% -33.62% 64.63%
GVT GVT UPCOM 905.20 8.14 1.50 0.00% 0.00% 0.00% -9.30% 12.36% -26.74% 196.20%
HAP HAP HOSE 676.75 7.52 0.53 0.82% 3.44% 1.18% 34.75% 28.42% -4.56% 159.61%
HHP HHP HOSE 796.30 30.74 0.86 1.09% 0.23% 0.92% 5.94% -3.85% -5.92% -10.63%
MZG MZG UPCOM 900.28 11.97 0.69 -5.75% 20.00% 20.00% 8.43% 0.00% 0.00% 0.00%
PRT PRT UPCOM 3,090.00 28.35 0.85 1.00% 3.00% 8.42% 8.42% -7.16% -26.62% -20.40%
SVT SVT HOSE 219.85 7.88 0.92 0.79% -0.79% -0.40% 2.02% 7.65% 33.96% 25.32%
VID VID HOSE 211.53 39.48 0.43 0.00% 0.39% -1.54% 5.13% -3.72% -20.53% -1.82%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

CAP CAP HNX 575.68 25.45 2.98 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
DHC DHC HOSE 2,641.77 10.22 1.29 0.00 0.00 -3.75 0.80 -0.65 -6.33
GVT GVT UPCOM 905.20 8.14 1.50 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
HAP HAP HOSE 676.75 7.52 0.53 0.00 0.00 -0.0000 -0.15 -0.55 0.66
HHP HHP HOSE 796.30 30.74 0.86 0.00 0.00 0.00 -0.0004 -0.0016 -0.05
MZG MZG UPCOM 900.28 11.97 0.69 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
PRT PRT UPCOM 3,090.00 28.35 0.85 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SVT SVT HOSE 219.85 7.88 0.92 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0012 -0.0028
VID VID HOSE 211.53 39.48 0.43 0.00 0.00 -0.0000 -0.0000 -0.0007 -0.0007
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

CAP CAP HNX 575.68 25.45 2.98 0.00 -1.78 -1.79 -1.79 -1.86 -4.47
DHC DHC HOSE 2,641.77 10.22 1.29 2.73 -0.69 -24.95 -92.63 -103.06 59.44
GVT GVT UPCOM 905.20 8.14 1.50 0.00 0.00 0.05 0.05 0.05 0.04
HAP HAP HOSE 676.75 7.52 0.53 0.20 0.06 -1.20 -1.51 -1.80 -2.01
HHP HHP HOSE 796.30 30.74 0.86 0.0028 -0.06 -0.45 -0.51 -0.50 -0.14
MZG MZG UPCOM 900.28 11.97 0.69 -0.01 0.0078 0.0095 0.06 0.06 0.06
PRT PRT UPCOM 3,090.00 28.35 0.85 0.00 0.00 0.0022 -0.01 -0.01 -0.02
SVT SVT HOSE 219.85 7.88 0.92 0.00 0.00 0.05 0.0088 -0.63 -1.87
VID VID HOSE 211.53 39.48 0.43 0.00 0.00 0.0090 1.06 0.0019 1.57

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Sản xuất giấy

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Sản xuất giấy

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật