Phân tích ngành Kim loại

SL cổ phiếu
43
Vốn hoá
182,922 Tỷ
P/E
14.46
P/B
1.10
DT thuần (TTM)
359,347 Tỷ
LNR (TTM)
12,623 Tỷ
Biên LNR (TTM)
3.51%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 03:00 01-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Nhôm 2 785.45 11.76 0.90 6.61 6.62 8.82% 4.06% 3.57% 1,139
Thép và sản phẩm thép 41 182,136.93 14.47 1.11 -7.70 10.57 7.92% 3.58% 3.51% 1,704
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Nhôm 2 785.45 11.76 0.90 -7.76% -1.43% -7.64% -3.39% -3.05% -4.20% 114.85%
Thép và sản phẩm thép 41 182,136.93 14.47 1.11 -0.53% 1.20% 5.67% 1.29% -8.27% 28.42% 136.32%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Nhôm 2 785.45 11.76 0.90 0.00 0.00 -0.0011 -0.0011 -0.0013 -0.0019
Thép và sản phẩm thép 41 182,136.93 14.47 1.11 148.99 126.17 -532.72 -423.24 -324.15 846.95
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Nhôm 2 785.45 11.76 0.90 -0.0065 0.10 -0.03 0.02 0.61 2.18
Thép và sản phẩm thép 41 182,136.93 14.47 1.11 204.88 946.79 2,036.10 807.51 -5,647.19 -7,152.59

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Kim loại

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Kim loại

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật