Phân tích ngành Khai khoáng

SL cổ phiếu
42
Vốn hoá
74,455 Tỷ
P/E
39.39
P/B
2.00
DT thuần (TTM)
156,436 Tỷ
LNR (TTM)
1,949 Tỷ
Biên LNR (TTM)
1.25%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 01-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Khai khoáng 28 68,403.15 55.94 2.41 19.69 12.01 4.27% 1.81% 2.13% 4,601
Khai thác Than 13 5,988.43 8.94 0.68 1,158.34 7.80 8.45% 2.29% 0.73% 4,611
Khai thác vàng 1 63.00 -30.03 -6.14 29.96 12.88 22.78% -11.68% -10.98% -200
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Khai khoáng 28 68,403.15 55.94 2.41 0.00% -0.02% -2.19% 48.10% 214.49% 193.46% 873.04%
Khai thác Than 13 5,988.43 8.94 0.68 0.00% 0.23% -0.09% -4.80% -12.75% 79.10% 214.37%
Khai thác vàng 1 63.00 -30.03 -6.14 0.00% -40.00% -40.00% -40.00% -40.00% -40.00% 0.00%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Khai khoáng 28 68,403.15 55.94 2.41 0.00 0.00 5.22 3.71 5.10 4.90
Khai thác Than 13 5,988.43 8.94 0.68 0.00 0.00 -0.0010 -0.0010 -1.21 0.03
Khai thác vàng 1 63.00 -30.03 -6.14 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Khai khoáng 28 68,403.15 55.94 2.41 9.89 -2.33 -12.97 -20.11 -45.31 -1,644.26
Khai thác Than 13 5,988.43 8.94 0.68 -0.41 -0.69 -5.62 -26.46 -36.52 -22.74
Khai thác vàng 1 63.00 -30.03 -6.14 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Khai khoáng

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Khai khoáng

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật