Phân tích ngành Khai thác vàng

SL cổ phiếu
1
Vốn hoá
63 Tỷ
P/E
-30.03
P/B
-6.14
DT thuần (TTM)
19 Tỷ
LNR (TTM)
-2 Tỷ
Biên LNR (TTM)
-10.98%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 15:00 01-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

GLC GLC UPCOM 63.00 -30.03 - 29.96 12.88 22.78% -11.68% -10.98% -200
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

GLC GLC UPCOM 63.00 -30.03 - 0.00% -40.00% -40.00% -40.00% -40.00% -40.00% 0.00%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

GLC GLC UPCOM 63.00 -30.03 - 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

GLC GLC UPCOM 63.00 -30.03 - 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Khai thác vàng

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Khai thác vàng

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật