Phân tích ngành Bất động sản Khu công nghiệp

SL cổ phiếu
12
Vốn hoá
138,500 Tỷ
P/E
16.23
P/B
2.14
DT thuần (TTM)
31,844 Tỷ
LNR (TTM)
8,258 Tỷ
Biên LNR (TTM)
25.93%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 12:00 22-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

BCM BCM HOSE 69,138.00 28.36 3.45 -26.73 42.94 12.53% 4.27% 38.71% 2,345
IDC IDC HNX 15,048.00 9.09 2.74 5.05 4.51 31.16% 8.90% 20.12% 4,982
IDV IDV HNX 1,092.77 8.82 1.25 -17.05 19.36 14.48% 6.61% 117.90% 3,006
KBC KBC HOSE 21,761.59 17.50 1.13 -1.86 16.71 6.69% 2.75% 21.78% 1,612
LHG LHG HOSE 1,795.43 6.74 1.01 -442.99 5.24 16.07% 8.58% 45.80% 5,320
NTC NTC UPCOM 4,024.80 13.52 3.40 -1.94 24.87 26.12% 5.00% 66.58% 12,352
SIP SIP HOSE 13,179.39 10.35 2.82 -205.64 11.74 29.72% 5.15% 16.11% 6,076
SZB SZB HNX 1,137.00 9.13 1.59 11.25 5.24 17.73% 7.86% 29.17% 4,142
SZC SZC HOSE 6,749.47 18.24 2.07 127.75 9.95 11.78% 4.45% 33.93% 2,036
SZG SZG UPCOM 2,086.12 10.22 2.17 6.20 5.96 23.22% 5.19% 44.88% 3,720
SZL SZL HOSE 1,219.57 11.31 1.86 30.04 6.73 16.95% 5.65% 21.65% 3,943
TIP TIP HOSE 1,267.65 7.27 0.71 25.57 16.16 9.79% 8.34% 107.01% 2,684
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

BCM BCM HOSE 69,138.00 28.36 3.45 -0.45% -0.44% 13.97% -4.51% 1.07% 14.19% 172.65%
IDC IDC HNX 15,048.00 9.09 2.74 -0.66% -0.22% 11.35% -14.30% -20.45% -3.01% 242.78%
IDV IDV HNX 1,092.77 8.82 1.25 0.00% 1.13% -0.37% -18.77% -17.84% 8.00% 75.98%
KBC KBC HOSE 21,761.59 17.50 1.13 -0.53% 3.45% 14.26% 4.60% 3.64% -22.16% 163.20%
LHG LHG HOSE 1,795.43 6.74 1.01 -0.14% 5.66% 10.91% -2.68% -17.33% 11.83% 155.43%
NTC NTC UPCOM 4,024.80 13.52 3.40 -0.77% 0.30% 6.37% -21.60% -18.28% 9.63% 60.81%
SIP SIP HOSE 13,179.39 10.35 2.82 0.48% 0.03% 9.48% -14.04% -13.10% 65.71% 190.31%
SZB SZB HNX 1,137.00 9.13 1.59 -0.26% 0.24% 5.57% 5.04% -0.64% 45.12% 115.15%
SZC SZC HOSE 6,749.47 18.24 2.07 -0.93% 3.96% 15.65% -10.26% -2.93% 14.61% 188.83%
SZG SZG UPCOM 2,086.12 10.22 2.17 0.00% 6.82% 1.62% 9.94% 14.80% 21.91% 0.00%
SZL SZL HOSE 1,219.57 11.31 1.86 0.00% 1.61% 7.69% 4.26% 3.10% 46.64% 105.97%
TIP TIP HOSE 1,267.65 7.27 0.71 0.00% 2.36% 3.44% -8.22% -20.26% -6.47% 32.55%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BCM BCM HOSE 69,138.00 28.36 3.45 -6.96 -25.85 -37.45 -26.10 27.53 37.30
IDC IDC HNX 15,048.00 9.09 2.74 0.01 0.02 -9.18 -110.73 46.72 4.00
IDV IDV HNX 1,092.77 8.82 1.25 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -2.37
KBC KBC HOSE 21,761.59 17.50 1.13 -9.15 -41.64 -108.91 -107.25 34.91 354.06
LHG LHG HOSE 1,795.43 6.74 1.01 0.00 -0.0000 -0.0018 -2.49 -1.75 0.64
NTC NTC UPCOM 4,024.80 13.52 3.40 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0002
SIP SIP HOSE 13,179.39 10.35 2.82 -0.46 -1.74 -1.11 -0.71 -0.28 4.25
SZB SZB HNX 1,137.00 9.13 1.59 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SZC SZC HOSE 6,749.47 18.24 2.07 -0.0077 -0.06 -0.03 -0.17 -0.81 -40.93
SZG SZG UPCOM 2,086.12 10.22 2.17 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SZL SZL HOSE 1,219.57 11.31 1.86 0.00 -0.0043 -0.0096 -0.0096 -0.01 -0.02
TIP TIP HOSE 1,267.65 7.27 0.71 0.00 0.00 -0.0021 -0.0021 -2.63 -0.03
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BCM BCM HOSE 69,138.00 28.36 3.45 9.28 158.97 147.87 -86.85 421.32 -425.33
IDC IDC HNX 15,048.00 9.09 2.74 -88.01 237.64 274.24 -488.43 -763.31 1,579.50
IDV IDV HNX 1,092.77 8.82 1.25 -0.16 -0.18 -0.13 -0.33 4.54 8.83
KBC KBC HOSE 21,761.59 17.50 1.13 12.47 234.95 515.36 26.56 -167.65 -118.09
LHG LHG HOSE 1,795.43 6.74 1.01 -0.15 -6.10 -10.68 -68.93 -76.66 -51.57
NTC NTC UPCOM 4,024.80 13.52 3.40 0.00 0.00 -34.07 -78.01 -111.00 -131.29
SIP SIP HOSE 13,179.39 10.35 2.82 -54.96 -61.97 -149.19 -63.75 405.71 634.09
SZB SZB HNX 1,137.00 9.13 1.59 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.01 -0.10
SZC SZC HOSE 6,749.47 18.24 2.07 -0.55 14.18 -10.34 16.65 -56.84 -17.77
SZG SZG UPCOM 2,086.12 10.22 2.17 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SZL SZL HOSE 1,219.57 11.31 1.86 0.00 0.00 -0.74 -1.17 -2.08 -15.54
TIP TIP HOSE 1,267.65 7.27 0.71 -0.73 -1.25 -1.15 -2.08 1.29 3.35

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Bất động sản Khu công nghiệp

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Bất động sản Khu công nghiệp

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật