Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD
Quỹ ETFCông ty TNHH Quản lý quỹ SSI
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
Tổng tài sản
470.84T
SL Chứng chỉ Quỹ
16,300,000
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
469.30T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
0.65T
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
0.71T
Phân tích kỹ thuật
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
2,086,100 | - | 73.74 | 15.66% |
2 |
|
2,083,499 | - | 55.00 | 11.68% |
3 |
|
969,500 | - | 48.48 | 10.30% |
4 |
|
1,694,169 | - | 47.10 | 10.00% |
5 |
|
1,447,497 | - | 33.73 | 7.16% |
6 |
|
954,980 | - | 33.14 | 7.04% |
7 |
|
1,018,174 | - | 28.51 | 6.05% |
8 |
|
814,084 | - | 27.68 | 5.88% |
9 |
|
1,221,050 | - | 22.71 | 4.82% |
10 |
|
575,820 | - | 15.95 | 3.39% |
11 |
|
520,434 | - | 14.08 | 2.99% |
12 |
|
273,727 | - | 12.50 | 2.65% |
13 |
|
197,693 | - | 12.08 | 2.57% |
14 |
|
456,570 | - | 8.83 | 1.88% |
15 |
|
310,625 | - | 7.22 | 1.53% |
16 |
|
138,883 | - | 6.20 | 1.32% |
17 |
|
416,134 | - | 5.87 | 1.25% |
18 |
|
333,528 | - | 5.59 | 1.19% |
19 |
|
198,858 | - | 4.03 | 0.86% |
20 |
|
114,370 | - | 3.02 | 0.64% |
21 |
|
43,986 | - | 1.67 | 0.36% |
22 |
|
73,600 | - | 1.11 | 0.24% |
23 |
|
80,250 | - | 1.07 | 0.23% |
Tổng cộng | 16,023,531 | - | 469.30 | 99.67% |