Quỹ ETF SSIAM VN30

Quỹ ETF

Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
187.02T
SL Chứng chỉ Quỹ
9,100,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
186.36T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
0.57T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF SSIAM VN30 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 VIC VIC 180,649 - 20.09 10.74%
2 HPG HPG 681,897 - 18.00 9.63%
3 VHM VHM 161,640 - 14.90 7.97%
4 FPT FPT 126,596 - 13.39 7.16%
5 MWG MWG 182,300 - 12.63 6.76%
6 TCB TCB 320,100 - 11.32 6.05%
7 MSN MSN 130,020 - 9.70 5.19%
8 VNM VNM 137,402 - 8.30 4.44%
9 ACB ACB 322,175 - 7.56 4.04%
10 VPB VPB 276,474 - 7.30 3.90%
11 LPB LPB 197,800 - 6.98 3.73%
12 MBB MBB 233,919 - 6.95 3.71%
13 STB STB 131,400 - 6.57 3.51%
14 VJC VJC 48,900 - 6.22 3.33%
15 HDB HDB 182,722 - 5.10 2.73%
16 SHB SHB 240,826 - 4.48 2.40%
17 VRE VRE 149,400 - 4.35 2.32%
18 VCB VCB 63,997 - 3.91 2.09%
19 SSI SSI 95,677 - 3.25 1.74%
20 VIB VIB 145,295 - 2.81 1.50%
21 CTG CTG 56,117 - 2.61 1.40%
22 SSB SSB 128,401 - 2.60 1.39%
23 TPB TPB 92,076 - 1.54 0.82%
24 GAS GAS 19,200 - 1.30 0.70%
25 SAB SAB 23,100 - 1.10 0.59%
26 GVR GVR 26,300 - 0.79 0.42%
27 PLX PLX 20,800 - 0.76 0.41%
28 BID BID 19,562 - 0.76 0.41%
29 BCM BCM 9,200 - 0.63 0.34%
30 BVH BVH 9,100 - 0.45 0.24%
Tổng cộng 4,413,045 - 186.36 99.65%
Quỹ đầu tư liên quan

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật