Quỹ ETF IPAAM VN100

Quỹ ETF

Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán I.P.A.

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
59.40T
SL Chứng chỉ Quỹ
5,200,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
58.74T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
0.05T
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
0.56T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF IPAAM VN100 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 TCB TCB 118,300 -2,100 4.18 7.04%
2 FPT FPT 31,896 -600 3.58 6.02%
3 VIC VIC 29,600 -500 3.48 5.86%
4 HPG HPG 108,391 16,465 2.87 4.83%
5 ACB ACB 118,748 -2,100 2.72 4.58%
6 LPB LPB 72,745 -1,300 2.61 4.40%
7 VHM VHM 26,400 -500 2.52 4.24%
8 STB STB 48,300 -900 2.39 4.03%
9 MBB MBB 86,287 -1,500 2.34 3.94%
10 VPB VPB 102,297 -1,800 2.30 3.87%
11 MWG MWG 28,200 -500 1.99 3.34%
12 HDB HDB 67,349 -1,200 1.71 2.89%
13 MSN MSN 20,240 -400 1.57 2.65%
14 VCB VCB 23,793 -400 1.48 2.49%
15 SHB SHB 88,712 -1,600 1.30 2.18%
16 VNM VNM 21,400 -400 1.29 2.17%
17 SSI SSI 35,310 -600 1.13 1.90%
18 EIB EIB 40,737 -700 1.11 1.86%
19 SSB SSB 47,591 -800 0.95 1.60%
20 CTG CTG 20,677 -400 0.94 1.59%
21 VIB VIB 53,622 -1,000 0.93 1.57%
22 GEX GEX 17,429 -300 0.83 1.39%
23 MSB MSB 60,044 -1,100 0.80 1.35%
24 VIX VIX 37,469 1,184 0.77 1.30%
25 VJC VJC 7,500 -100 0.76 1.28%
26 VRE VRE 23,300 -400 0.70 1.18%
27 DGC DGC 5,944 -100 0.61 1.02%
28 PNJ PNJ 7,000 -100 0.60 1.01%
29 VND VND 29,325 -500 0.56 0.94%
30 TPB TPB 33,949 -600 0.52 0.87%
31 GMD GMD 9,066 -200 0.52 0.87%
32 OCB OCB 38,100 -700 0.46 0.78%
33 NAB NAB 30,600 -500 0.45 0.76%
34 KDH KDH 15,522 -300 0.44 0.74%
35 VCI VCI 10,489 -200 0.44 0.74%
36 DXG DXG 22,383 2,910 0.44 0.73%
37 KBC KBC 13,866 -200 0.39 0.66%
38 REE REE 4,933 543 0.34 0.57%
39 NLG NLG 7,478 -100 0.30 0.50%
40 BID BID 7,177 -100 0.28 0.47%
41 SBT SBT 12,674 -200 0.28 0.47%
42 DIG DIG 13,340 -200 0.27 0.46%
43 EVF EVF 19,516 -300 0.26 0.44%
44 FRT FRT 1,685 -100 0.25 0.43%
45 HSG HSG 13,653 -200 0.25 0.41%
46 HAG HAG 16,300 -300 0.24 0.41%
47 HCM HCM 9,190 -200 0.23 0.39%
48 TCH TCH 9,408 -200 0.23 0.39%
49 PDR PDR 11,183 -200 0.23 0.38%
50 VCG VCG 9,096 473 0.21 0.36%
51 POW POW 15,000 -300 0.21 0.35%
52 KDC KDC 3,794 -100 0.21 0.35%
53 GAS GAS 2,860 -100 0.19 0.33%
54 DBC DBC 5,613 -100 0.19 0.32%
55 SAB SAB 3,600 -100 0.17 0.29%
56 PC1 PC1 6,972 -100 0.16 0.27%
57 HDG HDG 5,722 420 0.16 0.26%
58 PVD PVD 7,212 -100 0.15 0.25%
59 DGW DGW 2,920 -100 0.14 0.23%
60 NKG NKG 9,248 -200 0.13 0.22%
61 GVR GVR 4,100 -100 0.12 0.21%
62 HHV HHV 9,451 -200 0.12 0.21%
63 DCM DCM 3,300 -100 0.12 0.20%
64 PAN PAN 3,400 -100 0.11 0.19%
65 PVT PVT 6,032 1,362 0.11 0.18%
66 PLX PLX 2,900 -100 0.11 0.18%
67 CMG CMG 2,400 -100 0.10 0.17%
68 BVH BVH 1,700 -100 0.09 0.15%
69 DPM DPM 2,200 -100 0.09 0.15%
70 VHC VHC 20 - 0.0012 0.00%
71 BCG BCG 70 - 0.0003 0.00%
Tổng cộng 1,786,728 -5,443 58.74 98.89%
Quỹ đầu tư liên quan

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật